Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 203 (2 ý kiến)
xedienhanoiHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.602 ngày trước)
antontran90nhỏ gọn, giá mền, máy sài bền pin lâu....(3.955 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR i XT890 (7 ý kiến)
giadungtotgọn nhẹ, màu sắc tương phản, phím cứng không phai màu(3.491 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.593 ngày trước)
hotronganhanghiều chức năng bàn phím chat, nhắn tin nhanh, mốt(3.626 ngày trước)
hoccodon6tiện dùng,màn hình đẹp ổn dùng thích(3.903 ngày trước)
luanlovely6màn hình cảm ứng nhạy, nhiều ứng dụng, chụp ảnh nét(3.993 ngày trước)
hoacodongọn nhẹ, màu sắc tương phản, phím cứng không phai màu(4.038 ngày trước)
saint123_v1ưu điểm màn hình rộng cho nhiều không gian sd vã(4.238 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | vs | Motorola RAZR i XT890 đại diện cho RAZR i XT890 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 16MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 90g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | vs | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 203 vs Lumia 610 |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 203 vs DROID RAZR M |
Asha 203 vs DROID RAZR HD |
Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 203 vs RAZR V XT889 |
Asha 203 vs RAZR V MT887 |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
Asha 203 vs Nokia Asha 205 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 203 vs Lumia 505 |
Asha 203 vs Lumia 720 |
Asha 203 vs Lumia 520 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 210 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 503 |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 |
Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 203 vs Oppo R2017 |
Samsung C3520 vs Asha 203 |
Asha 302 vs Asha 203 |
Asha 201 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Asha 203 |
HTC Explorer vs Asha 203 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Asha 200 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Lumia 900 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
Motorola RAZR vs Asha 203 |
iPhone 4S vs Asha 203 |
iPhone 4 vs Asha 203 |
Galaxy Y vs Asha 203 |
RAZR i XT890 vs RAZR V XT889 |
RAZR i XT890 vs RAZR V MT887 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 206 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 205 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover |
RAZR i XT890 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC One SV |
RAZR i XT890 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR i XT890 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR i XT890 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E dual |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia V |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia J |
RAZR i XT890 vs HTC Butterfly |
RAZR i XT890 vs Lumia 505 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR i XT890 vs Xperia ZL |
RAZR i XT890 vs Xperia Z |
RAZR i XT890 vs Tri Chip C333 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Mach LS860 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Express |
RAZR i XT890 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR M vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 308 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 309 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 920 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 311 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 306 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 305 vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 NFC vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 vs RAZR i XT890 |
Asha 302 vs RAZR i XT890 |
Lumia 900 vs RAZR i XT890 |
Asha 200 vs RAZR i XT890 |
Asha 201 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Lumia 710 vs RAZR i XT890 |
Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
iPhone 4S vs RAZR i XT890 |
iPhone 4 vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia SL vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia sola vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia U vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia S vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia P vs RAZR i XT890 |
Galaxy S III mini vs RAZR i XT890 |
Galaxy S3 vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note II vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note vs RAZR i XT890 |
Galaxy S2 vs RAZR i XT890 |
RAZR HD XT925 vs RAZR i XT890 |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
HTC One SU vs RAZR i XT890 |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 |
HTC One SC vs RAZR i XT890 |
HTC One ST vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |