Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR i XT890 (2 ý kiến)
hoccodon6được nhiều người dùng hơn và rất sang trọng(3.700 ngày trước)
hakute6Cấu hình tốt hơn với card màn hình cao, RAM tới 8GB(3.809 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mach LS860 (1 ý kiến)
MINHHUNG6nhìn nhỏ ngọn đẹp hơn so với hp kiểu dáng mẫu mã đều hơn hẳn(3.749 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR i XT890 đại diện cho RAZR i XT890 | vs | LG Mach LS860 (LG Cayenne) (For Sprint) đại diện cho Mach LS860 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Splash resistant
- Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive controls - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | vs | 117.9 x 65 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR i XT890 vs RAZR V XT889 |
RAZR i XT890 vs RAZR V MT887 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 206 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 205 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover |
RAZR i XT890 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC One SV |
RAZR i XT890 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR i XT890 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR i XT890 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E dual |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia V |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia J |
RAZR i XT890 vs HTC Butterfly |
RAZR i XT890 vs Lumia 505 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR i XT890 vs Xperia ZL |
RAZR i XT890 vs Xperia Z |
RAZR i XT890 vs Tri Chip C333 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Express |
RAZR i XT890 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR M vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 308 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 309 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 920 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 311 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 306 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 305 vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 NFC vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 vs RAZR i XT890 |
Asha 203 vs RAZR i XT890 |
Asha 302 vs RAZR i XT890 |
Lumia 900 vs RAZR i XT890 |
Asha 200 vs RAZR i XT890 |
Asha 201 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Lumia 710 vs RAZR i XT890 |
Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
iPhone 4S vs RAZR i XT890 |
iPhone 4 vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia SL vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia sola vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia U vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia S vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia P vs RAZR i XT890 |
Galaxy S III mini vs RAZR i XT890 |
Galaxy S3 vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note II vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note vs RAZR i XT890 |
Galaxy S2 vs RAZR i XT890 |
RAZR HD XT925 vs RAZR i XT890 |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
HTC One SU vs RAZR i XT890 |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 |
HTC One SC vs RAZR i XT890 |
HTC One ST vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |
Mach LS860 vs Galaxy Express |
Mach LS860 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Mach LS860 vs Desire U |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid Z110 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
Mach LS860 vs CloudMobile S500 |
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 |
Tri Chip C333 vs Mach LS860 |
Xperia Z vs Mach LS860 |
Xperia ZL vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860 |
Lumia 505 vs Mach LS860 |
HTC Butterfly vs Mach LS860 |
Sony Xperia J vs Mach LS860 |
Sony Xperia V vs Mach LS860 |
Sony Xperia E dual vs Mach LS860 |
Sony Xperia E vs Mach LS860 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Mach LS860 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 620 vs Mach LS860 |
HTC One SV vs Mach LS860 |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 |
Galaxy Stratosphere II vs Mach LS860 |
Galaxy Discover vs Mach LS860 |
Nokia Asha 205 vs Mach LS860 |
Nokia Asha 206 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
RAZR V MT887 vs Mach LS860 |
RAZR V XT889 vs Mach LS860 |
RAZR HD XT925 vs Mach LS860 |
RAZR M XT905 vs Mach LS860 |
DROID RAZR MAXX HD vs Mach LS860 |
DROID RAZR HD vs Mach LS860 |
DROID RAZR M vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 510 vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 822 vs Mach LS860 |
HTC One SU vs Mach LS860 |
HTC Desire X vs Mach LS860 |
HTC One SC vs Mach LS860 |
HTC One ST vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 |