Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Incredible S hay HTC 7 Surround, Incredible S vs HTC 7 Surround

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Incredible S hay HTC 7 Surround đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Incredible S S710e Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Incredible S S710e Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC 7 Surround
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Incredible S (3 ý kiến)
bongbang002đơn giản, mới lạ, độc đáo, dặc sắc(3.282 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp mắt , sang trọng(3.770 ngày trước)
vuduyhoahe dieu hanh luona dieu can ban toi khj noi ve HTC 7 Surround(4.735 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Surround (4 ý kiến)
hungbk90cauh inh may cao hon...san pham tot hon(3.356 ngày trước)
luanlovely6phần mềm dễ sử dụng, chụp hình đẹp(3.984 ngày trước)
lan130Đơn giản mình thích sản phẩm này hơn(4.336 ngày trước)
votienkdKết nối: Bluetooth 2.1 (A2DP), Wifi 802.11 b/g/n, giắc cắm tai nghe 3.5mm, cổng kết nối microUSB
Camera 5.0 megapixel với đèn LED flash, hỗ trợ quay film chuẩn 720p HD
Công nghệ Dolby Mobile, SRS Surround Sound, Audience noise,Thiết kế đẹp, sang trọng, lịch lãm và nam tính, cầm chắc tay.
Nghe gọi, nhắn tin tốt.(4.506 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Incredible S S710e Black
đại diện cho
Incredible S
vsHTC 7 Surround
đại diện cho
HTC 7 Surround
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs448MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- Stereo FM radio with RDS
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ290giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs165gTrọng lượng
Kích thước120 x 64 x 11.7 mmvs119.7 x 61.5 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ