Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC 7 Surround hay HTC 7 Mozart, HTC 7 Surround vs HTC 7 Mozart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC 7 Surround hay HTC 7 Mozart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 7 Surround
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC 7 Mozart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC 7 Surround (5 ý kiến)
hungbk90cau hinh cao gia ca tot....vvv(3.353 ngày trước)
hakute6giá cả phải chăng cấu hình đc, màn hình vừa phải(3.809 ngày trước)
hoccodon6Cảm ứng và ứng dụng mới thì HTC hơn hẳn(3.945 ngày trước)
lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.299 ngày trước)
votienkddanh gia
Ưu điểm: Giải trí hoàn thiện, Khả năng xử lý mạnh mẽ, Bản đồ điều hướng chuyên nghiệp, thể lưu trữ danh bạ, tin nhắn, tùy biến cho điện thoại bằng việc tải các hình nền, nhạc chuông trên HTC Hub của trang web
Nhược điểm: Kích thước chiều dài, chiều rộng, độ dày và màn hình gần như ngang nhau
Tổng quát: Thời lượng sử dụng pin lâu hơn(4.503 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (7 ý kiến)
chiocoshopcả hai thiết kế cùng đẹp nhưng mình thích em này hơn(4.213 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái kia chyaj chậm quá mình không thích bằng cái này(4.537 ngày trước)
LELOILACLOIchụp hình 8megapixel........................(4.548 ngày trước)
dailydaumosurround mà hỏng loa thì thay kiểu gì?(4.560 ngày trước)
superngocsonRất rất chắc tay. thiết kế cá tính. ram 576 hơn suround 448. tuy loa ngoài kêu hơi nhỏ nhưng âm thanh rất chi tiết, nghe gọi rất rõ nét.(4.656 ngày trước)
tocanboĐắt hơn chút nhưng thích windows phone7(4.713 ngày trước)
vuduyhoaMozart nhin thiet ke dep hon va hoan thien hon Surround(4.732 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 7 Surround
đại diện cho
HTC 7 Surround
vsHTC 7 Mozart
đại diện cho
HTC 7 Mozart
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM448MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Voice memo
- T9
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ270giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs130gTrọng lượng
Kích thước119.7 x 61.5 x 13 mmvs119 x 60.2 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ