Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC 7 Surround hay HD7S, HTC 7 Surround vs HD7S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC 7 Surround hay HD7S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 7 Surround
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC HD7S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC 7 Surround (6 ý kiến)
hungbk90san pham tot..giua dep.........(3.353 ngày trước)
lan130Hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(4.299 ngày trước)
votienkdHTC WM 7 pro
Ưu điểm: chip 1GHZ, chụp anh 5MP led flash, hdh wm7, bộ nhớ tối đa 16GB, loa to, âm thanh vòm, màn hình lớn, độ phân giải cao, nhiều ứng dụng, wifi, 3g vù vù, cảm ứng mượt.(4.503 ngày trước)
triminh1991day du chuc nang va gia tuong doi mem(4.636 ngày trước)
game3overksHTC 7 Surround giá mềm hơn, cấu hình cũng rất tốt, vậy là ok rồi, không cần quá khủng mà giá lại đắt quá!(4.697 ngày trước)
teenvip49tôi chọn HTC 7 Surround vì với giá tốt hơn mà cấu hình ko thua kém là bao.(4.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HD7S (3 ý kiến)
hoccodon6nhìn đẹp hơn, cấu hình khỏe hơn HTC(3.879 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimàn hình đẹp hơn, độ phân giải cao hơn(4.537 ngày trước)
vuduyhoanhin HD7S phe wa minh ket kai man hinh cua no khung that(4.732 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 7 Surround
đại diện cho
HTC 7 Surround
vsHTC HD7S
đại diện cho
HD7S
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM448MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Voice memo
- T9
vs- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại4giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ270giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước119.7 x 61.5 x 13 mmvsKích thước
D

Đối thủ