Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Quantum (2 ý kiến)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.287 ngày trước)
president1kiểu màn hình đẹp hay,nhìn thích nhiều ứng dụng(4.380 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Surround (8 ý kiến)
hakute6giá cả phải chăng cấu hình đc, màn hình vừa phải(3.652 ngày trước)
luanlovely6màu sắc sống động, hình ảnh, âm thanh trung thực(3.706 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn, phong cách hơn, màn hình rộng, xử lý nhanh(3.718 ngày trước)
tuyenha152HTC 7 Surround có độ bền cao thiết kế chuẩn.(4.304 ngày trước)
thinhvuongcvonlineưa nhìn, mẫu mã ok, giá cả phù hợp, thông số kỹ thuật ok(4.321 ngày trước)
kid_tv89mẫu mã đẹp sang trọng, độ bền cao, rất phong cách(4.668 ngày trước)
vuduyhoaLG Quantum co thiet ke co ve tho hon htc7 Surround(4.683 ngày trước)
npc_shopHTC 7 nhìn đẹp mỏng hơn, truy cập mạng thì khỏi chê luôn(4.730 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Quantum đại diện cho LG Quantum | vs | HTC 7 Surround đại diện cho HTC 7 Surround | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 448MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - Digital compass - Organizer - Predictive text input | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | vs | 119.7 x 61.5 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Quantum vs Dell Venue Pro |
LG Quantum vs Samsung Focus |
LG Quantum vs Motorola FIRE XT |
LG Quantum vs LG GW910 |
LG Quantum vs LG Optimus 7 |
LG Quantum vs HD7S |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
Galaxy S vs LG Quantum |
HTC HD7 vs LG Quantum |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum |
Nexus S vs LG Quantum |
HTC Titan vs LG Quantum |
HTC Radar vs LG Quantum |
HTC Arrive vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |
HTC 7 Surround vs Samsung Focus |
HTC 7 Surround vs LG Optimus 7 |
HTC 7 Surround vs HTC 7 Mozart |
HTC 7 Surround vs Optimus 7Q |
HTC 7 Surround vs HD7S |
HTC Aria vs HTC 7 Surround |
HTC Trophy vs HTC 7 Surround |
Desire Z vs HTC 7 Surround |
Torch 9800 vs HTC 7 Surround |
Incredible S vs HTC 7 Surround |
HTC Desire HD vs HTC 7 Surround |
HTC HD7 vs HTC 7 Surround |