Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (5 ý kiến)
dungbostoneHTC Desire C hỗ trợ các kết nối 3G, Wi-Fi, Bluetooth 4.0, Wi-Fi hotspot, cảm biến gia tốc và cảm biến gần. Máy có kích cỡ 102 x 56,6 x 11,95 mm (dài, rộng và độ dày thân máy), trọng lượng 98 g và pin dung lượng 1.230 mAh.(3.396 ngày trước)
Mở rộng
luanlovely6màn hình cảm ứng chạy rất mượt, hình ảnh sắc nét, cực kì tiết kiệm pin(3.849 ngày trước)
hoccodon6có cấu hình lớn hơn Ram và HDD lớn hơn nhưng giá tiền thì tương đương nhau(3.858 ngày trước)
hakute6tính năng đa dạng và thông dung hơn(3.914 ngày trước)
dailydaumo1mau sac net, that hon, song dong hon.(4.111 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola Defy Pro (1 ý kiến)
lan130Motorola Defy Pro đẹp và sang trọng hơn HTC HD7(4.315 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire C Stealth Black đại diện cho HTC Desire C | vs | Motorola Defy Pro đại diện cho Motorola Defy Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Keyboard QWERTY
- Dust-proof, water-resistant - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document editor - Photo viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.2 x 60.6 x 12.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire C vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire C vs HTC Desire VT |
HTC Desire C vs HTC Desire VC |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire C vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire C vs Samsung Intensity III |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs HTC One X+ |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC Desire SV |
HTC Desire C vs HTC One ST |
HTC Desire C vs HTC One SC |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC One SU |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire C |
Samsung Wave Y vs HTC Desire C |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC One XL vs HTC Desire C |
HTC One S vs HTC Desire C |
HTC One X vs HTC Desire C |
HTC One V vs HTC Desire C |
iPhone 4S vs HTC Desire C |
iPhone 4 vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire C |
Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
Motorola Defy Pro vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola Defy Pro vs Samsung Intensity III |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Motorola Defy Pro |
Defy Mini XT321 vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VC vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VT vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Miro vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire V T328w vs Motorola Defy Pro |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola Defy Pro |