Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire C hay Samsung Intensity III, HTC Desire C vs Samsung Intensity III

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire C hay Samsung Intensity III đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Desire C
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Intensity III
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
5
1
HTC Desire C
Samsung Intensity III

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire C Stealth Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 5
Samsung U485 Intensity III
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire C (5 ý kiến)
dungbostoneCamera 5 megapixel ở mặt sau của Desire C có khả năng quay phim ở độ phân giải VGA (640 x 480 pixel).(3.396 ngày trước)
luanlovely6màn hình to hơn
màu sắc đẹp hơn
giá phải chăng(3.850 ngày trước)
hoccodon6gọn cỡ này là vừa đẹp, chiếc này đáp ứng đủ nhu cầu giải trí(3.859 ngày trước)
hakute6Chuẩn hơn, nét sắc xảo hơn, nhìn bắt mắt hơn(3.914 ngày trước)
lan130Mình nghĩ ai thích chụp hình thì nên dùng HTC Desire C hơn(4.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Intensity III (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire C Stealth Black
đại diện cho
HTC Desire C
vsSamsung U485 Intensity III
đại diện cho
Samsung Intensity III
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- Keyboard QWERTY
- MIL-STD-810F certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant
- SNS applications
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng100gvs115gTrọng lượng
Kích thước107.2 x 60.6 x 12.3 mmvs112 x 54 x 14.5 mmKích thước
D

Đối thủ