Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (5 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.445 ngày trước)
xedienhanoidong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.451 ngày trước)
hoccodon6hệ điều hành khỏe, kiểu dáng đẹp, bắt mắt, pin khỏe hơn(3.876 ngày trước)
dailydaumo1Cấu hình mạnh, thiết kế mỏng, sắc hơn(4.143 ngày trước)
lan130Chức năng của HTC Desire C nhiều hơn, kiểu dáng hiện đại hơn. kiểu trượt ngang này rất được ưa chuộng(4.296 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Defy Mini XT321 (5 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.373 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.589 ngày trước)
xedientotnhatĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.589 ngày trước)
luanlovely6đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.830 ngày trước)
hakute6giá hợp lý, tính năng tốt. màn hình rộng(3.894 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire C Stealth Black đại diện cho HTC Desire C | vs | Motorola Defy Mini XT321 đại diện cho Defy Mini XT321 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Dust and water resistant
- Touch-sensitive controls - Stereo FM radio with RDS - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.2 x 60.6 x 12.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire C vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire C vs HTC Desire VT |
HTC Desire C vs HTC Desire VC |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 |
HTC Desire C vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire C vs Samsung Intensity III |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs HTC One X+ |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC Desire SV |
HTC Desire C vs HTC One ST |
HTC Desire C vs HTC One SC |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC One SU |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire C |
Samsung Wave Y vs HTC Desire C |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC One XL vs HTC Desire C |
HTC One S vs HTC Desire C |
HTC One X vs HTC Desire C |
HTC One V vs HTC Desire C |
iPhone 4S vs HTC Desire C |
iPhone 4 vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire C |
Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 |
Defy Mini XT321 vs Motorola Defy Pro |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
Defy Mini XT321 vs Samsung Intensity III |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT320 vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VT vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Miro vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire V T328w vs Defy Mini XT321 |
LG T375 Cookie Smart vs Defy Mini XT321 |