Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG T370 Cookie Smart (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6rẻ hơn mà cấu hình ngon hơn, tốc độ ổn hơn, màn hình lộng lẫy rộng hơn.(3.933 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6gọn nhẹ, cấu hình tạm được, phù hợp cho người di chuyển nhiều(3.942 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6sang trọng.cảm ứng mượt.tuy là camera chỉ là 5mp.nhưng thế cũng đc rồi(3.998 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Đa phương tiện và kiểu dáng đẹp(4.425 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG T370 Cookie Smart White đại diện cho LG T370 Cookie Smart | vs | HTC Desire C Stealth Black đại diện cho HTC Desire C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Organizer
- Document viewer - Voice memo - Predictive text input - Stereo FM radio, FM recording | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 95g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 59 x 10.7 mm | vs | 107.2 x 60.6 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG T370 Cookie Smart vs LG T375 Cookie Smart | ![]() | ![]() |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart | ![]() | ![]() |
Motorola ATRIX TV XT682 vs LG T370 Cookie Smart | ![]() | ![]() |
Samsung Wave Y vs LG T370 Cookie Smart | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs LG T370 Cookie Smart | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs LG T370 Cookie Smart | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs LG T370 Cookie Smart | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC Desire VT |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC Desire VC |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Defy Mini XT321 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Motorola Defy Pro |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC One VX |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC Desire SV |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC One ST |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC One SC |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC Desire X |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs HTC One SU |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Samsung Wave Y vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | HTC Desire vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | HTC One XL vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | HTC One S vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | HTC One X vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | HTC One V vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Desire Z vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Desire S vs HTC Desire C |