Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Wave Y (3 ý kiến)
luanlovely6là sản phẩm quen thuộc với người dùng Việt Nam(3.847 ngày trước)
hakute6bắt mắt -tiện ích -phù hợp công nghệ mới(3.911 ngày trước)
KIENSONTHANHthiết kế đẹp, giá thành thấp, game chơi thích, truy cập lướt web nhanh(4.426 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (3 ý kiến)
tebetiđộ phân giải không được như galaxy s3 nhưng chất lượng hiển thị thì tuyệt vời(3.283 ngày trước)
hoccodon6cáu hình có thể thua nhưng vẻ ngoài thì hơn hẳn(3.856 ngày trước)
lan130Giá của HTC Desire C rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.312 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Wave Y S5380 (Samsung Wave538) đại diện cho Samsung Wave Y | vs | HTC Desire C Stealth Black đại diện cho HTC Desire C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 832 MHz | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Bada OS, v2.0 | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - TouchWiz UI - Stereo FM radio with RDS - Samsung ChatON - NFC support (carrier dependent) - Stereo FM radio with RDS | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 560giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 58.2 x 12.3 mm | vs | 107.2 x 60.6 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Wave Y vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
Samsung Wave Y vs LG T370 Cookie Smart |
Samsung Wave Y vs LG T375 Cookie Smart |
Samsung Wave Y vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 311 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 306 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 305 vs Samsung Wave Y |
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire C vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire C vs HTC Desire VT |
HTC Desire C vs HTC Desire VC |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire C vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 |
HTC Desire C vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire C vs Samsung Intensity III |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs HTC One X+ |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC Desire SV |
HTC Desire C vs HTC One ST |
HTC Desire C vs HTC One SC |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC One SU |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC One XL vs HTC Desire C |
HTC One S vs HTC Desire C |
HTC One X vs HTC Desire C |
HTC One V vs HTC Desire C |
iPhone 4S vs HTC Desire C |
iPhone 4 vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire C |