Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Wave Y hay HTC Desire C, Samsung Wave Y vs HTC Desire C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Wave Y hay HTC Desire C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Wave Y S5380 (Samsung Wave538)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire C Stealth Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Wave Y (3 ý kiến)
luanlovely6là sản phẩm quen thuộc với người dùng Việt Nam(3.847 ngày trước)
hakute6bắt mắt -tiện ích -phù hợp công nghệ mới(3.911 ngày trước)
KIENSONTHANHthiết kế đẹp, giá thành thấp, game chơi thích, truy cập lướt web nhanh(4.426 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (3 ý kiến)
tebetiđộ phân giải không được như galaxy s3 nhưng chất lượng hiển thị thì tuyệt vời(3.283 ngày trước)
hoccodon6cáu hình có thể thua nhưng vẻ ngoài thì hơn hẳn(3.856 ngày trước)
lan130Giá của HTC Desire C rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.312 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Wave Y S5380 (Samsung Wave538)
đại diện cho
Samsung Wave Y
vsHTC Desire C Stealth Black
đại diện cho
HTC Desire C
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
Chipset832 MHzvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBada OS, v2.0vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- TouchWiz UI
- Stereo FM radio with RDS
- Samsung ChatON
- NFC support (carrier dependent)
- Stereo FM radio with RDS
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ560giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng102gvs100gTrọng lượng
Kích thước110 x 58.2 x 12.3 mmvs107.2 x 60.6 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ