Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire C hay HTC Desire VT, HTC Desire C vs HTC Desire VT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire C hay HTC Desire VT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire C Stealth Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 5
HTC Desire VT
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire C (1 ý kiến)
lan130HTC Desire C cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(4.267 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire VT (6 ý kiến)
dailydaumo1máy dược cải thiện tốt hơn dòng trước(3.233 ngày trước)
tebetiThiết kế sang trọng. Nhìu lựa chọn màu(3.234 ngày trước)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.341 ngày trước)
luanlovely6thời gian sử dụng pin nhiều hơn, thiết kế đẹp mắt hơn, cầm chắc tay hơn(3.798 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, dùng cũng thích hơn(3.851 ngày trước)
hakute6đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng , giá cả phải chăng và hơn hết là đẳng cấp,(3.862 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire C Stealth Black
đại diện cho
HTC Desire C
vsHTC Desire VT
đại diện cho
HTC Desire VT
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0a
- Beats Audio sound enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Dual SIM (dual stand-by)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng100gvs118gTrọng lượng
Kích thước107.2 x 60.6 x 12.3 mmvs119.5 x 62.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ