Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C5-03 hay Samsung Galaxy 5, Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C5-03 hay Samsung Galaxy 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C5-03 Graphite Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5-03 Aluminum Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia C5-03 Illuvial Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C5-03 Lime Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia C5-03 Petrol Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C5-03 Graphite Black / Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 Graphite Black / Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia C5-03 llluvial White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Aluminum Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C5-03 White / Graphite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Lime Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia C5-03 White / Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Petrol Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy 5 i5503
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C5-03 (17 ý kiến)
luanlovely6đẹp và dễ sử dụng, cảm ứng nhạy, màn hình màu nét,(3.651 ngày trước)
meomeo11387Cảm ứng dễ sử dụng, màn hình rộng(3.829 ngày trước)
hoccodon6Cải tiến hơn nhiều hơn,có nút cảm ứng di chuyển tốt,đẹp(3.898 ngày trước)
daotao98đẹp hơn, bền hơn chụp ảnh thui rùi kiểu dáng thanh(4.177 ngày trước)
dailydaumo1âm thanh sinh động, hình ảnh sắc nét(4.364 ngày trước)
rainybloodso với Galaxy có giá từ 2T6 đến 3T , giá mơi của nokia C5-03 khoảng từ 3T2 đến 3T5
Tính năng có thể nói không hơn thua nhiều
mình xài wa cả 2 con - nhưng thời gian xài (vọc) chưa lâu nên chỉ nx chung là : thik nokia hơn, nào giờ xài nokia là nhiều

nhưng kiểu dáng con galaxy có phần sang hơn, đi làm ăn, giao tiếp xài nhìn ok hơn nokia ^^
còn ai có ý kiến gì góp ý thêm cho m bổ sung với ^^(4.455 ngày trước)
honganh0304NHỮNG TÍN NĂNG ƯU VIỆT, ĐỘ BỀN CỦA CÁC DÒNG NOKIA CAO(4.498 ngày trước)
vuonghahuong1610SS G5 KIEU DANG QUA XAU, NOKIA LUON LA SO 1(4.503 ngày trước)
anluchitiện dụng, bền, chạy ứng dụng tốt(4.505 ngày trước)
nguyenhuongbnc5-03 màn hình to, thích thật đấy(4.522 ngày trước)
tungnho111giao diện dễ sử dụng, pin bền, cảm ứng tốt(4.596 ngày trước)
chazodhkích thước màn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn. Camera có độ phân giải lớn (5Mp), có nhiều tính năng hơn hẳn(4.614 ngày trước)
hamsterqndu gi nokia dung van tin cay hon.thiet ke dep nua(4.675 ngày trước)
anh3sonThiet ke dep, nhieu mau chon lua, dac biet camera vuot troi han SG.(4.684 ngày trước)
hoantelPin bền, sóng tốt vẫn là Nokia(4.688 ngày trước)
anily18Nokia C5-03 hàng bền và kiểu dáng đẹp hơn :)(4.690 ngày trước)
nguyenlan07dlNokia C5-03 với hệ điều hành Symbian^1 có nhiều phần mềm.
C5-03 dùng cảm ứng điện trở.
Độ phân giải màn hình của c5-03 làm 360x640.
Máy ảnh 5MP(4.691 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 5 (5 ý kiến)
MidasStoreSang trọng, có nhiều tính năng ưu việt và quan trọng là đồ điện tử samsung lúc nào cũng tốt(3.761 ngày trước)
HannahNguyen123mẫu mã đẹp, lướt web nhanh, lại nhỏ gọn và nhiều chức năng tiện ích, quá đã(4.054 ngày trước)
phuc_hopthanhphatrất phù hợp với phái nữ, giá tốt(4.687 ngày trước)
quangnguyen864mình thích kiểu dáng cua SS galaxy 5 hơn,(4.689 ngày trước)
nev3rsaygoodbyesung va hon ve moi mat va may anh con dep hon(4.691 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C5-03 Graphite Black
đại diện cho
Nokia C5-03
vsSamsung Galaxy 5 i5503
đại diện cho
Samsung Galaxy 5
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong40MBvs140MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/еAAC+/WMA player
- Photo editor
- Organizer
- Voice command/dial
- Flash Lite 3.0
- TV-out
- T9
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs520giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Ghi
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng93gvs102gTrọng lượng
Kích thước105.8 x 51 x 13.8 mmvs108 x 56 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ