Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5-03 (1 ý kiến)
dailydaumo1pin bền sóng khỏe , thời gian đàm thoại lâu(4.334 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 306 (6 ý kiến)
tebetiThiết kế sang trọng. Nhìu lựa chọn màu(3.288 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.373 ngày trước)
luanlovely6thiết kế mỏng và tinh tế, hướng tới sự trẻ trung(3.705 ngày trước)
tramlikekhông cần phải nói nữa rồi . Tớ rất thích dòng này thu wifi rất tốt(3.835 ngày trước)
hoccodon6kiểu giáng đẹp hơn, còn những ứng dụng thì hai máy này tương đương nhau(3.987 ngày trước)
tranquoccuong040590kon 306thi rẽ hơn nhiều so với c5 ai muốn xai dt cam ung mà giá rẻ thi mua kon 306 .xai kung ok(4.468 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5-03 Graphite Black đại diện cho Nokia C5-03 | vs | Nokia Asha 306 Mid Blue đại diện cho Nokia Asha 306 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/еAAC+/WMA player - Photo editor - Organizer - Voice command/dial - Flash Lite 3.0 - TV-out - T9 | vs | - SNS integration
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Ghi | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 93g | vs | 96g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105.8 x 51 x 13.8 mm | vs | 110.3 x 53.8 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C5-03 vs Nokia 5230 |
Nokia C5-03 vs Samsung Wave525 |
Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 |
Nokia C5-03 vs Galaxy Pop |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C5-03 vs Galaxy Mini S5570 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 |
Nokia C5-03 vs Galaxy Gio |
Nokia C5-03 vs Asha 300 |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
Nokia C5-03 vs Nokia C5 5MP |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 305 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 |
Nokia C6 vs Nokia C5-03 |
Desire Z vs Nokia C5-03 |
Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 |
5530 XpressMusic vs Nokia C5-03 |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 |
Nokia E71 vs Nokia C5-03 |
Nokia X6 vs Nokia C5-03 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 311 |
Nokia Asha 306 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 306 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs LG T370 Cookie Smart |
Nokia Asha 306 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 306 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Pocket vs Nokia Asha 306 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 306 |
Star II DUOS vs Nokia Asha 306 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
Asha 302 vs Nokia Asha 306 |
Asha 200 vs Nokia Asha 306 |
Asha 201 vs Nokia Asha 306 |
Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 306 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 306 |