Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5-03 (11 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.212 ngày trước)
phimtoancauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.223 ngày trước)
hakute6mặc dù giá cao hơn nhung cấu hình cao hơn hẳn, mát tiền mua cũng đáng(3.634 ngày trước)
hoacodonRAM, CPU, Chip do hoa manh, man hinh lon, dep.(3.922 ngày trước)
dailydaumo1bền,pin tốt,màu đỏ nổi bật,giá phù hợp(4.365 ngày trước)
dhcomdhcommàu sắc nét hơn, camerra hơn galaxy(4.429 ngày trước)
haismartBền, màu sắc đẹp, ứng dụng dễ sử dụng.(4.477 ngày trước)
jobatjoNokia C5-03 nhìn nam tình mạnh mẽ hơn Galaxy Pop(4.553 ngày trước)
nangdoluaKiểu dáng thì tương đương nhau nhưng xét cho cùng thì C5-03 trội hơn.(4.645 ngày trước)
hamsterqnđiện thoại thông minh vừa với túi tiền của tầm trung hơn, thiết kế rất sang trọng và vừa tay.(4.673 ngày trước)
anh3sonNgang tai ngang suc, nhung van thay c5 troi hon, kieu dang hoi hien dai hon ga..(4.685 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Pop (2 ý kiến)
luanlovely6rat tuyet dep nhe am thanh hay do ben cao(3.647 ngày trước)
hoccodon6thật đơn giản chỉ vì mình thích sản phẩm này(3.899 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5-03 Graphite Black đại diện cho Nokia C5-03 | vs | Samsung Galaxy Pop i559 đại diện cho Galaxy Pop | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.14inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 384MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • WLAN | vs | • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/еAAC+/WMA player - Photo editor - Organizer - Voice command/dial - Flash Lite 3.0 - TV-out - T9 | vs | - Digital compass
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Ghi | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 93g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105.8 x 51 x 13.8 mm | vs | 110.4 x 60.6 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C5-03 vs Nokia 5230 |
Nokia C5-03 vs Samsung Wave525 |
Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C5-03 vs Galaxy Mini S5570 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 |
Nokia C5-03 vs Galaxy Gio |
Nokia C5-03 vs Asha 300 |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
Nokia C5-03 vs Nokia C5 5MP |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 305 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 306 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 |
Nokia C6 vs Nokia C5-03 |
Desire Z vs Nokia C5-03 |
Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 |
5530 XpressMusic vs Nokia C5-03 |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 |
Nokia E71 vs Nokia C5-03 |
Nokia X6 vs Nokia C5-03 |