Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5-03 (3 ý kiến)
dailydaumo1hệ điều hành đa nhiệm,cảm ứng ko tốt(4.334 ngày trước)
thuylienanhkiểu dáng gọn. có nhiều tính năng mới(4.415 ngày trước)
phamhungsm2012hệ điều hành đa nhiệm,cảm ứng ko tốt(4.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 311 (6 ý kiến)
tebetiđược trang bị nhiều kết nối tiên tiến đáp ứng tốt xu hướng giải trí di động(3.283 ngày trước)
hoccodon6Nokia C5-03 chỉ nâng cấp hơn một chút thôi, mà giá thì lại chênh quá nhiều(3.987 ngày trước)
ledungcobraCảm ứng nhạy, chơi game tạm được, hỗ trợ 3G(4.133 ngày trước)
hnhdc5 la dien thoi moi nhat cua nokia nhung cau hinh lai thap ho va man hinh cung co do phan giai thap(4.402 ngày trước)
nhockduynói chung good về mọi mặt!:)).............................................................................(4.546 ngày trước)
teukieDáng thì không đẹp hơn nhưng rẻ hơn :D(4.547 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5-03 Graphite Black đại diện cho Nokia C5-03 | vs | Nokia Asha 311 (Nokia Asha 311 RM-714) Blue đại diện cho Nokia Asha 311 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/еAAC+/WMA player - Photo editor - Organizer - Voice command/dial - Flash Lite 3.0 - TV-out - T9 | vs | - SNS integration
- Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 750giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Ghi | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 93g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105.8 x 51 x 13.8 mm | vs | 106 x 52 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C5-03 vs Nokia 5230 |
Nokia C5-03 vs Samsung Wave525 |
Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 |
Nokia C5-03 vs Galaxy Pop |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C5-03 vs Galaxy Mini S5570 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 |
Nokia C5-03 vs Galaxy Gio |
Nokia C5-03 vs Asha 300 |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
Nokia C5-03 vs Nokia C5 5MP |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 305 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 306 |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 |
Nokia C6 vs Nokia C5-03 |
Desire Z vs Nokia C5-03 |
Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 |
5530 XpressMusic vs Nokia C5-03 |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 |
Nokia E71 vs Nokia C5-03 |
Nokia X6 vs Nokia C5-03 |
Nokia Asha 311 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 311 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs LG T370 Cookie Smart |
Nokia Asha 311 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 311 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 311 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Pocket vs Nokia Asha 311 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 311 |
Star II DUOS vs Nokia Asha 311 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 |
Asha 200 vs Nokia Asha 311 |
Asha 201 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 311 |