Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5-03 (3 ý kiến)

luanlovely6Cấu hình mạnh hơn, chụp ảnh đẹp, nhìn hợp thời trang(4.004 ngày trước)

dailydaumo1c5 thì nói làm gì nữa, dùng thích hơn x2 nhiều,đã dùng thử.và hiện đang dùng(4.473 ngày trước)

nangdoluacả 2 ngang nhau về kiểu dáng nhưng C5-03 rẻ hơn(4.871 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (7 ý kiến)

phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.624 ngày trước)

xedienxinCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.624 ngày trước)

hakute6chat luong tren ca tuyet voi, cau hinh cao(3.762 ngày trước)

hoccodon6thiet ke dep hon, gia hap dan hon(4.126 ngày trước)

hoacodonkiểu dáng đẹp hơn, nhiều ứng dụng hơn(4.147 ngày trước)

dhcomdhcomcảm ứng galaxy tốt hơn, cấu hình cao hơn(4.656 ngày trước)

windbetoi lua chon samsung vi toi thik hang samsung hon(4.840 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5-03 Graphite Black đại diện cho Nokia C5-03 | vs | Samsung Galaxy Gio S5660 đại diện cho Galaxy Gio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 158MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 278MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/еAAC+/WMA player - Photo editor - Organizer - Voice command/dial - Flash Lite 3.0 - TV-out - T9 | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Ghi | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 93g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105.8 x 51 x 13.8 mm | vs | 110.5 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C5-03 vs Nokia 5230 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Samsung Wave525 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Galaxy Pop | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Asha 300 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |