Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nexus S hay Sony Xperia Neo, Nexus S vs Sony Xperia Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nexus S hay Sony Xperia Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Google Nexus S (Samsung i9023)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S 4G (SPH-D720)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S i9020A (Samsung Google Nexus S i9020T) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nexus S (5 ý kiến)
hoccodon6đẹp ,chụp anh nét ,nhiều ứng dụng(3.844 ngày trước)
hakute6thich con nay hon! it nhat nhin ngoai cung dep hon va thong so ky thuat rat tot!(3.873 ngày trước)
vuongshelldezNexus S giá rẻ, cấu hình ổn và hiệu năng tốt. Tôi chọn Nexus S!(4.370 ngày trước)
anhduy2110vnLuận về vẻ bề ngoài cũng như bên trong thì đây là một so sánh đầy khập khiểng(4.454 ngày trước)
dailydaumo1Hok bjet gja ca the nao chu nhjn thoj thj mjnh da thjch roj(4.508 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (8 ý kiến)
tebetiứng dụng chạy mượt và độ nét cao, chụp ảnh cực nét(3.283 ngày trước)
chiocoshopthông số kỹ thuật tốt, thiết kế lạ mắt, giá cả lại mềm hợp túi tiền(4.248 ngày trước)
vuvanhien1máy này khi cầm có cảm giác nặng hơn rất đầm tay đấy(4.472 ngày trước)
kim00máy xài ngon, chạy ứng dụng nhanh, tuyệt vời(4.500 ngày trước)
tuanthanh258T thich con nay hon! it nhat nhin ngoai cung dep hon va thong so ky thuat rat tot!(4.672 ngày trước)
uttu87Chọn Neo cho những ai thích quay phim chụp hình(4.677 ngày trước)
vanthiet1980Dong nay dung nghe nhac thi mien che vao dau duoc(4.745 ngày trước)
hamsterqnmáy xài ngon, chạy ứng dụng nhanh, tuyệt vời(4.762 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
đại diện cho
Nexus S
vsSony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs320MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Three-axis gyro sensor
- Social networking integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Near Field Communications
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvs126gTrọng lượng
Kích thước123.9 x 63 x 10.9 mmvs116 x 57 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ