Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy SL hay Sony Xperia Neo, Galaxy SL vs Sony Xperia Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy SL hay Sony Xperia Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
Giá: 5.590.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung I9003 Galaxy SL 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy SL (5 ý kiến)
asalion1501đẹp, gọn, tiện dụng, giá cả mềm(3.965 ngày trước)
kim00sang trọng, hoành tráng, giá cả hợp lý(4.360 ngày trước)
ducdungps4chuc nang rat tot dap ung day du hon xperia neo(4.484 ngày trước)
tuyenha152Phía sau thân máy điện thoại Galaxy SL là camera độ phân giải 5MP, đáng tiếc là không hỗ trợ đèn flash LED.(4.558 ngày trước)
hamsterqnsang trọng, hoành tráng, giá cả hợp lý(4.622 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (6 ý kiến)
tebetiđộ phân giải không được như galaxy s3 nhưng chất lượng hiển thị thì tuyệt vời(3.143 ngày trước)
luanlovely6nhanh, cảm ứng nhạy, độ bền tương đối cao(3.706 ngày trước)
jonstonevncảm ứng mượt cấu hình cao pin bền chụp ảnh sắc nét(3.849 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp hơn và có kiểu dáng đẹp lại thêm màn hình rộng(3.852 ngày trước)
dailydaumo1bền khỏe dáng khỏe khoắn nam tính(3.937 ngày trước)
chiocoshopthiết kế mạnh mẽ, cá tính, giao diện thân thiện với người sử dụng(4.010 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
đại diện cho
Galaxy SL
vsSony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs320MBBộ nhớ trong
RAM478MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
- FM radio with RDS
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng131gvs126gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 64.2 x 10.6 mmvs116 x 57 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ