Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Incredible S hay Sony Xperia Neo, Incredible S vs Sony Xperia Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Incredible S hay Sony Xperia Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Incredible S
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Neo
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
6
11
Incredible S
Sony Xperia Neo

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Incredible S S710e Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Incredible S S710e Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Incredible S (5 ý kiến)
bongbang002đơn giản, mới lạ, độc đáo, dặc sắc(3.279 ngày trước)
jonstonevnchụp ảnh sắc nét camera sắc sảo.....................(3.989 ngày trước)
atcamericaCấu hình mạnh và đẹp hơn nhiều(4.525 ngày trước)
hamsterqnIncredible S tốt hơn so với Xperis Neo(4.763 ngày trước)
utem2004Incredible S đẹp hơn, nhưng giá hơi đắt(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (8 ý kiến)
tebetimàn hình to hơn các dòng trước, xem phim, chơi game sướng hơn(3.283 ngày trước)
shopngoctram69hai cái kiểu đều xấu nên tôi không chọn(3.579 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp, sang trọng hơn.Mạnh Mẽ và lịch lãm(3.844 ngày trước)
hakute6máy xài ngon, chạy ứng dụng nhanh, tuyệt vời(3.873 ngày trước)
luanlovely6hinh anh mau sac kieu dang dep hon rat nhieu(3.981 ngày trước)
dailydaumo1em này chụp ảnh đẹp, thiết kế mỏng, độ phân giải cao(4.108 ngày trước)
chiocoshopchỉ nhìn bề ngoài thôi cũng nên chọn Sony rồi(4.248 ngày trước)
lan130Có lẽ điều làm mình phân vân nhất là về giá cả thôi(4.332 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Incredible S S710e Black
đại diện cho
Incredible S
vsSony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs320MBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- Stereo FM radio with RDS
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ290giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs126gTrọng lượng
Kích thước120 x 64 x 11.7 mmvs116 x 57 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ