Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (2 ý kiến)
MINHHUNG6cảm giác chắc chắn hơn, mạnh mẽ hơn. Dùng thấy sang trọng hơn(3.704 ngày trước)
hoccodon6tai nghe chuẩn âm, phong cách cá tính, rất sang trọng(3.844 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia T (2 ý kiến)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.283 ngày trước)
hakute6máy màu đỏ đẹp hơn, tính năng thì chưa biết máy nào hơn máy nào(3.873 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue đại diện cho Sony Xperia Neo | vs | Sony Xperia T (Sony LT30p) Black đại diện cho Sony Xperia T | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.55 inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | vs | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm | vs | 129.4 x 67.3 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo vs HTC 7 Mozart |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo vs Xperia Z |
Nexus S vs Sony Xperia Neo |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia T vs iPhone 5 |
Sony Xperia T vs Galaxy S3 |
Sony Xperia T vs HTC One X+ |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia T vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia T vs HTC One VX |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia T vs HTC One ST |
Sony Xperia T vs HTC One SC |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia T vs Sony Xperia V |
Sony Xperia T vs Sony Xperia J |
Sony Xperia T vs Xperia ZL |
Sony Xperia T vs Xperia Z |
Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia T vs Galaxy S4 |
Sony Xperia T vs Xperia L |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Galaxy Note III |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia T |
Sony Xperia U vs Sony Xperia T |
Sony Xperia S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia P vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
iPhone 4S vs Sony Xperia T |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
iPhone 4 vs Sony Xperia T |
HTC One XL vs Sony Xperia T |
HTC One S vs Sony Xperia T |
HTC One X vs Sony Xperia T |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia active vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
Galaxy Note II vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia T |
Galaxy Note vs Sony Xperia T |