Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia Neo hay Sony Xperia Neo V, Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia Neo hay Sony Xperia Neo V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia Neo
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Neo V
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
8
6
Sony Xperia Neo
Sony Xperia Neo V

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Blue Gradient
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) White
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (6 ý kiến)
thoitrangyukiNeo chụp hình tới 8 chấm lận, nhưng tiếc là k có màu trắng(4.325 ngày trước)
anhtuyet39thiet ke dep mat, chup anh dep hon 8mpx(4.343 ngày trước)
khacdiep87đẹp hơn, dễ sử dụng, máy ảnh tốt hơn(4.527 ngày trước)
ducnhan31giá xách tay tốt hơn, camera đẹp hơn(4.658 ngày trước)
ngocanphysXperia Neo sang trọng, lịch lãm hơn(4.683 ngày trước)
thanhphttxvnMay anh cao hon vi la 8.1, con dau cac thong so thi nhu nhau, minh lai thich mau toi hon(4.703 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo V (4 ý kiến)
tebetimáy đẹp, quá tuyệt vời, pin tốt(3.267 ngày trước)
hoccodon6nhìn rất bóng bẩy, thời trang, mãy cũng bền và tiện ích(3.827 ngày trước)
hakute6cấu hình cao hơn, vỏ nhôm chống xước độc đáo(3.856 ngày trước)
molmobileneo V giá rẻ hơn,lại có hàng chính hãng,khỏi qua xách tay cho những ai muốn yên tâm,camera chỉ có 5mp so với 8mp của Neo,ngoài ra như nhau(4.569 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
vsSony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Silver
đại diện cho
Sony Xperia Neo V
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs320MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Stereo FM radio with RDS
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng126gvs126gTrọng lượng
Kích thước116 x 57 x 13 mmvs116 x 57 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ

Sony Xperia Neo VSony Xperia X10 mini proSony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro
Sony Xperia Neo VSony Xperia raySony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray
Sony Xperia Neo VOptimus BlackSony Xperia Neo V vs Optimus Black
Sony Xperia Neo VSony Xperia X10 miniSony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini
Sony Xperia Neo VNokia 701Sony Xperia Neo V vs Nokia 701
Sony Xperia Neo VSony Xperia X1Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1
Sony Xperia Neo VSony Xperia DuoSony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo
Sony Xperia Neo VSony Xperia activeSony Xperia Neo V vs Sony Xperia active
Sony Xperia Neo VNokia 700Sony Xperia Neo V vs Nokia 700
Sony Xperia Neo VNokia C2-05Sony Xperia Neo V vs Nokia C2-05
Sony Xperia Neo VNokia X2-05Sony Xperia Neo V vs Nokia X2-05
Sony Xperia Neo VLumia 800Sony Xperia Neo V vs Lumia 800
Sony Xperia Neo VLumia 710Sony Xperia Neo V vs Lumia 710
Sony Xperia Neo VSony Xperia miniSony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini
Sony Xperia Neo VSony Xperia proSony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro
Sony Xperia Neo VSony Xperia IonSony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion
Sony Xperia Neo VHTC One VSony Xperia Neo V vs HTC One V
Sony Xperia Neo VHTC One XSony Xperia Neo V vs HTC One X
Sony Xperia Neo VSony Xperia PSony Xperia Neo V vs Sony Xperia P
Sony Xperia Neo VSony Xperia Acro HDSony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia Neo VLumia 610Sony Xperia Neo V vs Lumia 610
Sony Xperia Neo VSony Xperia SSony Xperia Neo V vs Sony Xperia S
Sony Xperia Neo VSony Xperia USony Xperia Neo V vs Sony Xperia U
Sony Xperia Neo VSony Xperia solaSony Xperia Neo V vs Sony Xperia sola
Sony Xperia Neo VLumia 610 NFCSony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC
Sony Xperia Neo VSony Xperia neo LSony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L
Sony Xperia Neo VAcer Liquid GlowSony Xperia Neo V vs Acer Liquid Glow
Sony Xperia Neo VSony Xperia acro SSony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S
Sony Xperia Neo VSony Xperia GoSony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go
Sony Xperia Neo VSony Xperia MiroSony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro
Sony Xperia Neo VSony Xperia TipoSony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo
Sony Xperia Neo VSony Xperia Tipo DualSony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual
Sony Xperia Neo VSony Xperia SLSony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL
Sony Xperia Neo VSony Xperia TSony Xperia Neo V vs Sony Xperia T
Sony Xperia Neo VSony Xperia TXSony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX
Sony Xperia Neo VSony Xperia TLSony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL
Sony Xperia Neo VSony Xperia ESony Xperia Neo V vs Sony Xperia E
Sony Xperia Neo VSony Xperia E dualSony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual
Sony Xperia Neo VSony Xperia VSony Xperia Neo V vs Sony Xperia V
Sony Xperia Neo VSony Xperia JSony Xperia Neo V vs Sony Xperia J
Sony Xperia Neo VXperia ZLSony Xperia Neo V vs Xperia ZL
Sony Xperia Neo VXperia ZSony Xperia Neo V vs Xperia Z
Sony Xperia ArcSony Xperia Neo VSony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V
Nokia N8Sony Xperia Neo VNokia N8 vs Sony Xperia Neo V
Galaxy SSony Xperia Neo VGalaxy S vs Sony Xperia Neo V
iPhone 4Sony Xperia Neo ViPhone 4 vs Sony Xperia Neo V
Sony Xperia Arc SSony Xperia Neo VSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V
Desire SSony Xperia Neo VDesire S vs Sony Xperia Neo V
HTC SensationSony Xperia Neo VHTC Sensation vs Sony Xperia Neo V
Sony Xperia PlaySony Xperia Neo VSony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V
Sony Xperia X8Sony Xperia Neo VSony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V
Sony Xperia x10Sony Xperia Neo VSony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V