Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire HD hay Sony Xperia Neo, HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire HD hay Sony Xperia Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Desire HD
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Neo
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
14
7
HTC Desire HD
Sony Xperia Neo

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire HD (HTC Ace) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Desire HD (HTC Ace) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Inspire 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire HD (11 ý kiến)
xuanthe24hfthiết kế đẹp, cấu hình ổn hơn, chất lượng cam tốt hơn(4.107 ngày trước)
anhtuyet39dep, cau hinh on, chup hinh dep(4.365 ngày trước)
boyhoatay0Sự bo tròn toàn máy của Neo làm nó mất điểm khi so sánh với Desire HD(4.540 ngày trước)
rose2811htc uy tính hơn xperia, được nhiều người dùng hơn(4.613 ngày trước)
keangiauqbDesire HD thiết kế đẹp hơn, to hơn, nhìn mạnh mẽ hơn. cấu hình khủng hơn(4.640 ngày trước)
hau14111kiểu dang không đẹp bằng nhưng HTC hỗ trợ HD(4.658 ngày trước)
phuonghonggiang1HTc co giao diên đẹp hơn và hình thức trông bắt mắt hơn nhiều(4.662 ngày trước)
vkthangHTC Desire HD có giao diện thân thiện hơn, kiểu dáng đẹp hơn(4.669 ngày trước)
vuduyhoaXperia Neo thiet ke thuc su la ko depn toc do cung ko bang HTC Desire HD nua(4.733 ngày trước)
duyhoa2610minh thjck hd hon vi minh thick man hinh khung nt xem video thik thoi oi(4.733 ngày trước)
hamsterqnsang trọng. kích thước máy rất cân đối và trong hoành tráng, giá cả hợp lý(4.762 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (7 ý kiến)
tebetiPin tốt, thời lượng đàm thoại lâu, chơi game lướt web thoải mái(3.283 ngày trước)
luanlovely6tính tiện dụng của sản phẩm về chức năng và thời gian(3.699 ngày trước)
hakute6thông số kỹ thuật tốt, thiết kế lạ mắt, giá cả lại mềm hợp túi tiền(3.873 ngày trước)
rungvangtaybacÂm thanh trung thực, camera nét, mịn(4.277 ngày trước)
lan130Mạnh mẽ hơn với dạng trượt ngang, phần mềm ổn định hơn(4.313 ngày trước)
legoanhmáy rất cân đối và trong hoành tráng, giá cả hợp lý(4.672 ngày trước)
hoangkien_hnsản phẩm chất lượng tốt,có thể làm hài lòng khách hàng.(4.779 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire HD (HTC Ace) Black
đại diện cho
HTC Desire HD
vsSony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs320MBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- Voice memo
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ490giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng164gvs126gTrọng lượng
Kích thước123 x 68 x 11.8 mmvs116 x 57 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ