Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Amaze 4G (8 ý kiến)
hakute6nhiều tính năng hơn đt cục gạch HTC(3.845 ngày trước)
hoccodon6máy có đủ tính năng của một máy cảm ứng(3.867 ngày trước)
hoacodoncảm ứng tốt, màn hình độ phân giải cao, thiết kế đẹp sang(4.013 ngày trước)
lyvubcndHTC 4G nhìn bắt mắt hơn, giá cả phù hợp(4.165 ngày trước)
xuanthe24hfCấu hình mạnh hơn, thích giao diện trên Amaze 4G(4.268 ngày trước)
thampham189HTC Amaze 4G thiết kế thanh lịch, hợp với phái nữ, giá lại rẻ hơn(4.654 ngày trước)
mrkim991thật đáng tiếc cho hệ điều hành WP7, giờ cứ Android thôi(4.732 ngày trước)
tunglamchichucau hinh manh hon, chup anh chuyen hơn, va minh get dung window phone(4.732 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Titan (4 ý kiến)
luanlovely6n luôn được nâng cấp.và mình thích nhất là tiếng chuông(3.809 ngày trước)
cuongjonstone123HTC Titan được quảng cáo có khả năng quay video HD 720p, và thực tế nó làm tốt công việc này(3.881 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình rộng, độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(4.285 ngày trước)
lan130Sang trọng hơn có vẻ giống Iphone hơn(4.331 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Amaze 4G Black T-Mobile đại diện cho HTC Amaze 4G | vs | HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate) đại diện cho HTC Titan | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot - Touch-sensitive controls - SRS sound enhancement - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support - Digital compass - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Gyroscope sensor - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 260 giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 173g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65.6 x 11.8 mm | vs | 131.5 x 70.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Amaze 4G vs Galaxy Note |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor |
HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G |
Sensation XE vs HTC Amaze 4G |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4S vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4 vs HTC Amaze 4G |
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S vs HTC Amaze 4G |
HTC Titan vs Galaxy Note |
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs Optimus Q2 |
HTC Titan vs Live with Walkman |
HTC Titan vs HTC Vigor |
HTC Titan vs Torch 9810 |
HTC Titan vs HTC Radar |
HTC Titan vs LG Quantum |
HTC Titan vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Motorola RAZR |
HTC Titan vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
HTC Titan vs HTC Vivid |
HTC Titan vs HTC Titan II |
HTC Titan vs Toshiba TG02 |
Nexus S vs HTC Titan |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Galaxy R vs HTC Titan |
Desire S vs HTC Titan |
Sensation XE vs HTC Titan |
HTC EVO 3D vs HTC Titan |
HTC Sensation vs HTC Titan |
Galaxy S vs HTC Titan |
iPhone 4S vs HTC Titan |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Galaxy S2 vs HTC Titan |
iPhone 4 vs HTC Titan |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan |
Torch 9860 vs HTC Titan |