Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy R hay HTC Amaze 4G, Galaxy R vs HTC Amaze 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy R hay HTC Amaze 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I9103 Galaxy Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Amaze 4G Black T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Amaze 4G White T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy R (3 ý kiến)
hoacodonMình là nữ, nên chắc chắn mình sẽ chon Galaxy rồi(4.007 ngày trước)
dailydaumo1cấu hình khủng + giá hợp lý+ kiểu dáng thời trang, rất đáng mua(4.285 ngày trước)
lan130Galaxy R cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(4.301 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Amaze 4G (10 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.284 ngày trước)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.288 ngày trước)
xedienxinPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp(3.297 ngày trước)
phimtoancauyêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.304 ngày trước)
luanlovely6chụp hình đẹp rõ nét, ứng dụng tốt, giá không quá cao(3.788 ngày trước)
hakute6tự động lấy nét, đèn flash trợ sáng cùng khả năng bắt hình cực nhanh(3.845 ngày trước)
hoccodon6Cải tiến hơn thì tất nhiên phải chọn rồi(3.985 ngày trước)
chiocoshopcấu hình cao hơn, sang trọng đẳng cấp hơn(4.075 ngày trước)
kim00HTC Amaze 4G sang trong hon,dep hon(4.500 ngày trước)
tuankietautoHTC khẳng định được đẳng cấp ở phân khúc này(4.586 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
đại diện cho
Galaxy R
vsHTC Amaze 4G Black T-Mobile
đại diện cho
HTC Amaze 4G
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.2inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- SNS integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot
- Touch-sensitive controls
- SRS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic
- NFC support
- Digital compass
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1730 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs260 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs173gTrọng lượng
Kích thước125 x 66 x 9.5 mmvs130 x 65.6 x 11.8 mmKích thước
D

Đối thủ