Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Cấu hình mạnh hơn, thiết kế nhỏ gọn(3.808 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1có nhiều chức năng hơn, đọ phân giải cao hơn...(4.545 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
vuduyhoakai ten HTC Amaze 4G duong nhu con wa moi me tai thi truong viet(4.820 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
duyhoa2610tuy khong dc trang bi cong nghe 4g n vs nhung kha nag dang co evo cung khang dinh dc ngoi vi cua minh rui(4.820 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Amaze 4G (5 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6hệ điều hành thông dụng, ứng dụng nhiều(3.931 ngày trước)
huuphuoccapdienlượng lan tỏa về phía bạn ko bị cuốn đi xa. Đưa kỹ(4.094 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lyvubcndthiết kề mềm mại, tre trung, giá cả vừa túi tiền(4.231 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Màn hình lớn, mượt hơn, thiết kế thời trang sang trong đặc trưng của các sản phẩm từ HTC(4.405 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng,in, Nhiều tính năng,(4.861 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 3D X515m đại diện cho HTC EVO 3D | vs | HTC Amaze 4G Black T-Mobile đại diện cho HTC Amaze 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Facebook, Flickr, Twitter applications - SRS virtual surround sound (via wired headphones) - Multi-touch input method - Touch-sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense UI - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot - Touch-sensitive controls - SRS sound enhancement - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support - Digital compass - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1730 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 260 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 173g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 65 x 12.1 mm | vs | 130 x 65.6 x 11.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Photon 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Desire S | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Torch 9850 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs DROID PRO | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs HTC Titan |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs Galaxy Note |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs HTC Vigor |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Galaxy R vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | Sensation XE vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC Amaze 4G |