Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO 3D hay HTC Amaze 4G, HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO 3D hay HTC Amaze 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 3D X515m
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Amaze 4G Black T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Amaze 4G White T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (4 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình mạnh hơn, thiết kế nhỏ gọn(3.582 ngày trước)
dailydaumo1có nhiều chức năng hơn, đọ phân giải cao hơn...(4.318 ngày trước)
vuduyhoakai ten HTC Amaze 4G duong nhu con wa moi me tai thi truong viet(4.593 ngày trước)
duyhoa2610tuy khong dc trang bi cong nghe 4g n vs nhung kha nag dang co evo cung khang dinh dc ngoi vi cua minh rui(4.593 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Amaze 4G (5 ý kiến)
hakute6hệ điều hành thông dụng, ứng dụng nhiều(3.705 ngày trước)
huuphuoccapdienlượng lan tỏa về phía bạn ko bị cuốn đi xa. Đưa kỹ(3.867 ngày trước)
lyvubcndthiết kề mềm mại, tre trung, giá cả vừa túi tiền(4.005 ngày trước)
lan130Màn hình lớn, mượt hơn, thiết kế thời trang sang trong đặc trưng của các sản phẩm từ HTC(4.178 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng,in, Nhiều tính năng,(4.634 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 3D X515m
đại diện cho
HTC EVO 3D
vsHTC Amaze 4G Black T-Mobile
đại diện cho
HTC Amaze 4G
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- SRS virtual surround sound (via wired headphones)
- Multi-touch input method
- Touch-sensitive controls
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense UI
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot
- Touch-sensitive controls
- SRS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic
- NFC support
- Digital compass
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1730 mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs260 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs173gTrọng lượng
Kích thước126 x 65 x 12.1 mmvs130 x 65.6 x 11.8 mmKích thước
D

Đối thủ