Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (15 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.136 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.136 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.371 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.381 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6phong cách, sành điệu, nhiều tính năng vượt trội(3.590 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6hơn hẳn. vuông vắn và mạnh hơn(3.599 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Pin sử dụng bền hơn, màu sắc bắc mắt(3.599 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lequangvinhktHệ điều hành được cải tiến hơn, màn hình rộng(3.610 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonkhông thích kiểu dáng nhưng cấu hình tốt hơn.bộ nhớ khủng.(3.882 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
saint123_v1cảm ứng nhạy sử udnjg tốt.đáp ứng các nhu cầu(3.983 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Đẳng cấp là mãi mãi....Đầy đủ chức năng mà không bao giờ lo về phần cứng(4.038 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuyenha152Bold Touch 9900 hao hao giống với Bold 9000 ngoại trừ bàn rê cảm ứng thay cho track ball cổ điển trước đây.(4.389 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimartthiết kế nắp gập cua 9670 xấu ko tả nổi(4.441 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
mrphucga21thời gian pin nhiều hơn, màn hình rộng, nhiều ứng dụng hơn(4.513 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2011/09/dgn1316970102.jpg)
peli710man hinh may rong. co nhieu mang(4.617 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiược thiết kế nhỏ gọn nhưng chắc chắn, dễ dàng thao tác bằng một tay(3.141 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6vừa rẻ vừa đẹp vừa hay vừa chất lượng(3.792 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | vs | BlackBerry Style 9670 đại diện cho Style 9670 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 6.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 360 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - External QVGA display - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 175.5 x 60 x 18.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Style 9670 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Style 9670 vs Pearl 9100 |
![]() | ![]() | Style 9670 vs Pearl 9105 |
![]() | ![]() | Bold 9650 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs Style 9670 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Style 9670 |
![]() | ![]() | HTC EVO vs Style 9670 |
![]() | ![]() | BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |