Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 8.855.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 28 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X7 (20 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.261 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.261 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiathiết kế sang trọng, gọn gàng, nokia xài bền nữa(3.390 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.496 ngày trước)
xedienhanoidễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao(3.506 ngày trước)
hakute6đẹp, sang trọng hơn nhiều, nhưng hơi đắc(3.715 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp gọn cấu hình cao và độ phân giải rõ nét(3.917 ngày trước)
hoacodonThiết kế sang trọng , nhìn gọn gàng , chức năng hoàn thiện hơn(4.007 ngày trước)
chiocoshopmàn hình cảm ứng dễ sử dụng. màn hình rộng lướt web tốt(4.221 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình lớn hơn có nhiều ưu điểm hơn. Cảm ứng tốt(4.480 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của X7 thực sự rất đẹp(4.566 ngày trước)
topwinđỉnh cao dòng X của Nokia.tuyệt vời!(4.610 ngày trước)
tuyenha152Thiết kế bao bọc bởi vỏ thép không gỉ kết hợp những đường kẻ phong cách hiện đại và thân máy uốn cong nằm gọn trong lòng bàn tay.(4.686 ngày trước)
peli710co nhieu mang ca man hinh rong co the luot web nhanh(4.742 ngày trước)
xuanhoa58Đẹp và rất tinh sảo mình thích sản phẩm này giá như nó là của mình(4.754 ngày trước)
nhimtreconkiểu dáng sang trọng, nam tính, chất lượng tốt(4.761 ngày trước)
vitngok134giá rẻ phù hợp với tất cả, thời gian sử dụng tốt(4.762 ngày trước)
tonnubichchauNokia là nhãn hiệu danh tiếng và đã được chứng minh qua các dong điện thoại tốt của nó.(4.764 ngày trước)
huyen_4hkieu dang + man hinh rong nen thic x7(4.765 ngày trước)
locdqlGiá rẻ, phù hợp, thời gian lưu trữ cuộc gọi caom đẹp(4.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (8 ý kiến)
tebetiMáy có thời lượng pin sử dụng trọn ngày(3.266 ngày trước)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.359 ngày trước)
vljun142iá tốt hơn, ứng dụng dễ dùng wifi ok(3.618 ngày trước)
saint123_v1nhiều tiền thì mua dt xịn hơn cấu hình cao hơn(4.108 ngày trước)
khanh_it_2009bb 9900 bàn phím werry công nghệ của mọi thời đại tôi thích nó(4.401 ngày trước)
president4nhìn thời trang, rất tinh tế, giá lại hấp dẫn(4.434 ngày trước)
thientaiankhuatX7 cấu hìh khá tốt, nhưng thua 9k9 mọi mặt. Mật độ điểm trên màn hình thì thua xa BB rồi, BB nổi tiếng với màn hình sáng đẹp, rõ mà. Ram cũng ít hơn nhiều, quan trọng là Os chưa đổi mới nhiều, xái quài thấy tầm thường quá.(4.597 ngày trước)
Mở rộng
duycuong9000hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(4.764 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X7-00 Black đại diện cho Nokia X7 | vs | BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 640 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Stereo FM radio with RDS - Stainless steel panels - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Reader - Flash Lite 4.0 | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.7 x 62.8 x 11.9 mm | vs | 115 x 66 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X7 vs Motorola Atrix |
Nokia X7 vs Galaxy Ace |
Nokia X7 vs Galaxy Pro |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E6 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Nokia C7 |
Nokia X7 vs Nokia E5 |
Nokia X7 vs HTC ChaCha |
Nokia X7 vs HTC Salsa |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray |
Nokia X7 vs Nokia 701 |
Nokia X7 vs LG Phoenix |
Nokia X7 vs Nokia 700 |
Nokia X7 vs Galaxy S2 Mini |
iPhone 3G vs Nokia X7 |
HTC Desire vs Nokia X7 |
Galaxy S vs Nokia X7 |
iPhone 3GS vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia E72 vs Nokia X7 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 |