Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9860 (7 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.261 ngày trước)
tramlikenhìn thấy thích hơn rồi nhưng ko biết dùng ra sao(3.679 ngày trước)
hakute6Đẳng cấp là mãi mãi....Đầy đủ chức năng mà không bao giờ lo về phần cứng(3.715 ngày trước)
cuongjonstone123màn hình đa màu sắc nhìn rất mát mắt(3.864 ngày trước)
hoccodon6Email và Mạng xã hội được cài đặt sẵn và dễ dàng kích họat ngay với vài bước đơn giản.(3.917 ngày trước)
hongnhungminimartmàn cảm ứng của 9860 lướt web tốt(4.566 ngày trước)
malynamoi nguoi 1 so thich toi thich 9860 . dep , sang trong haha(4.647 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (11 ý kiến)
tebetiRAM 1 GB, dung lượng lưu trữ trong 8 GB (hỗ trợ thẻ microSD tới 32 GB(3.266 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.496 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.506 ngày trước)
nghenbong2Có bàn phím cứng, cảm ứng tốt, sang trọng cứng cáp, nam tính, hiệu năng sử dụng cao, rất đẹp(3.870 ngày trước)
hoacodonchon thang nay la qua chuan rui ko can noi them(4.007 ngày trước)
duongjonstonemáy có cả bàn phím lẫn cảm ứng,dùng rất ngon(4.065 ngày trước)
saint123_v1màn hình vừa đủ nhìn,pin tốt sử dụng dc1 gnafy(4.108 ngày trước)
tuyenha152Bold Touch 9900 có camera 5 megapixel có khả năng quay phim ở HD 720p và hỗ trợ công nghệ tiên tiến.(4.514 ngày trước)
baokhoa68mặc dù không rành loại này nhưng ba tôi đã xài nó(4.700 ngày trước)
mrkim991bán phím QWERTY vẫn lợi hơn và đó là thế mạnh của BB(4.715 ngày trước)
kdtvcomgroup53Bold Touch 9900 gia re hon ben hon(4.758 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9860 (BlackBerry Monza/Touch) đại diện cho Torch 9860 | vs | BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 640 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Optical trackpad
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - Digital compass - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 62 x 11.5 mm | vs | 115 x 66 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9860 vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9850 |
Torch 9860 vs HTC Titan |
Torch 9860 vs Torch 9810 |
Torch 9860 vs Nokia 500 |
Torch 9860 vs Curve 9380 |
iPhone 4 vs Torch 9860 |
Sony Xperia Arc vs Torch 9860 |
HTC HD7 vs Torch 9860 |
Galaxy S2 vs Torch 9860 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 |