Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 31 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (24 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.261 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.261 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng cũng đẹp hơn nữa giá cả cũng rất phù hợp với túi tiền(3.496 ngày trước)
xedienhanoicứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.506 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng sang trọng, cấu hình cao, nhiều ứng dụng hơn(3.715 ngày trước)
tramlikekiểu dáng cũng đẹp hơn nữa giá cả cũng rất phù hợp với túi tiền.(3.727 ngày trước)
hoccodon6giá thành rẻ mà kiểu dáng gọn nhẹ,tính năng vượt trội(3.917 ngày trước)
hoacodonhệ điều hành tốt, dáng máy đẹp, pin khỏe(4.007 ngày trước)
saint123_v1chắc chắn và nam tính amnhj mẽ(4.109 ngày trước)
dailydaumo1nhiều chức năng hơn mà giá cả cũng phải chăng(4.163 ngày trước)
KenGroup1Đẹp và Tinh Tế...........................................(4.525 ngày trước)
hongnhungminimartDòng Bold theo mình hiển thị màu sắc tốt hơn, mà kiểu dáng thời trang hơn(4.572 ngày trước)
tuyenha152RAM 768Mb khiến Bold Touch 9900 đồng thời trở thành chiếc BlackBerry có bộ nhớ RAM lớn nhất so với những chiếc BlackBerry khác.(4.578 ngày trước)
zakuvipdep,co nhieu chuc nang,kieu dang thoi trang(4.581 ngày trước)
PhamVanPhong304Phiên bản cao hơn và giá cao hơn nhưng bạn sẽ nhân được những gì đáng đồng tiền bát gạo.(4.628 ngày trước)
vanviet0394no la dang cap smartphone(4.632 ngày trước)
thanh_1102nên mua Bold Touch 9900 thay vì mua Curve , mà hình sáng đẹp, ứng dụng dễ cài đặt, chạy ,ượt và rất sắc nét. kiểu dáng của Bold Touch 9900 rất dễ gàn và nhìn thân thiện, dễ gần hơn. Nói chúng là nên mua Bold Touch 9900(4.638 ngày trước)
Mở rộng
mrphucga21Kiểu dáng thấy sang trọng, đẹp hơn(4.638 ngày trước)
svalmtaVề cấu hình thì tương tự nhau, nhưng thiết kế thì mình không thích dòng Curve lắm. nên chọn 9900.(4.640 ngày trước)
girl_hotbo nho lon hon cau hinh cao hon so voi curve(4.642 ngày trước)
nguyenkhoanguBB 9900 có cấu hình cao hơn(CPU : 1,2Ghz, RAM :768MB), màn hình rộng hơn 2,8 inch với độ phân giải lớn hơn , bàn phím qwerty có các phím bấm rộng hơn(4.653 ngày trước)
vietdung98kiểu cầm thích hơn, lướt web nhanh hơn(4.690 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanBold Touch 9900 giá cao quá, chắc có nhiều công nghệ trong đó, tiền nào của đó mà(4.762 ngày trước)
athena39Đời sau, tính năng nổi bật, mặc dù giá hơi mắc(4.764 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9360 (7 ý kiến)
tebetihiệu suất nhanh hơn trong các tác vụ như: đồ họa nhanh tiết kiệm pin(3.266 ngày trước)
votienkdTùy theo sự đam mê từng người và điều kiện kinh tế mà có thể sở hửu sản phẩm này(4.497 ngày trước)
phuongtran1305Kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp. Thích hợp với các bạn nữ. Không cần quá cầu kỳ như 9900(4.644 ngày trước)
shirocactuskiểu dáng nam tính hơn, thiết kế phần dưới hợp lý hơn, giá cả tương đối ổn, chênh lệch giá của 9900 cao hơn nhiều mà cải tiến k thích hợp với mức giá(4.649 ngày trước)
thampham189giá rẻ hơn, thiết kế cũng đẹp, nhiều tính năng(4.685 ngày trước)
dungtranbdsnhiều tính năng vượt trội, chụp hình cực nét,(4.718 ngày trước)
khanh_it_2009curve 9360 trên cả tuyệt vời tôi thích nó(4.759 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | vs | BlackBerry Curve 9360 Apollo Black đại diện cho Curve 9360 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 109 x 60 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 |
Curve 9360 vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 8900 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Nokia 701 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 700 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 8320 |
Curve 9360 vs Curve 8310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Curve 9360 vs Curve 8530 |
Curve 9360 vs Bold 9790 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Pearl 9100 |
Curve 9360 vs Pearl 9105 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9315 |
Curve 9360 vs Curve 9370 |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
iPhone 4 vs Curve 9360 |
Nokia E6 vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |