Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 35 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black đại diện cho BlackBerry 9780 | vs | BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 640 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 14 mm | vs | 115 x 66 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
BlackBerry 9780 vs DROID 2 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 |
BlackBerry 9780 vs DROID X |
BlackBerry 9780 vs Desire Z |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha |
BlackBerry 9780 vs Samsung Fascinate |
BlackBerry 9780 vs Bold 9650 |
BlackBerry 9780 vs Tour 9630 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9790 |
HTC EVO vs BlackBerry 9780 |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 |
2. Chụp ảnh đẹp hơn với Auto Focus.
3. Màn hình không cảm ứng thì sẽ ít bị hư.(3.644 ngày trước)
2. Chụp ảnh đẹp hơn với Auto Focus.
3. Màn hình không cảm ứng thì sẽ ít bị hư.
4. Pin trâu gấp 2 lần BB9900.
5. Nhỏ gọn hơn BB9900, nữ xài cũng đẹp.(3.952 ngày trước)