Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (17 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.226 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.465 ngày trước)
xedienhanoidòng điện thoại khỏe,thời trang không bị lỗi thời(3.471 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, nhiều chức năng, thích hợp cho giới doanh nhân.(3.680 ngày trước)
hoacodongiá rẻ,dễ sử dụng,phụ tùng thay thế dễ dàng(3.972 ngày trước)
saint123_v1màn hình cảm ugwns. 3G ổn định hơn(4.075 ngày trước)
dailydaumo1sieu pham cua BB ,rat tuyet voi(4.129 ngày trước)
fpt_tinhnhìn qua cảm giác đã thấyngon hơn rùi(4.141 ngày trước)
thaihabds1máy đời cao, cấu hình chuẩn, dễ sử dụng(4.299 ngày trước)
ngsbangchênh lệch giá không quá nhiều, dùng 9900 vẫn oách hơn(4.369 ngày trước)
tuyenha152Bold Touch 9900 có bộ nhớ RAM 768MB, camera 5 megapixel có khả năng quay phim ở HD 720p.(4.480 ngày trước)
kieudinhthinhthích hợp cho học sinh sinh viên(4.480 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaiđắt hơn có 100k thôi nhưng xài tốt hơn(4.480 ngày trước)
hongnhungminimarttiền nào của nấy thôi, Bold 9900 hơn hẳn, mọi mặt(4.537 ngày trước)
thientaiankhuatKhỏi phải nói rồi 9k9 hơn hẳn, hihi.(4.563 ngày trước)
aanhvuuko cần phải suy nghĩ, hơn hẳn về mọi mặt(4.670 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9790 (4 ý kiến)
tebetihỗ trợ các giao thức kết nối cần thiết như Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot và Bluetooth 4.0(3.232 ngày trước)
hoccodon6giá thành rẻ mà kiểu dáng gọn nhẹ,tính năng không thua(3.882 ngày trước)
TajlocBan phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.540 ngày trước)
hachihandbagmàn hình cảm ứng ko phải là sở trường của RIM(4.558 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | vs | BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio) đại diện cho Bold 9790 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | Marvel Tavor MG1 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.45inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - NFC support (carrier-dependent) - SNS applications - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 107g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 110 x 60 x 11.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 |