Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry Bold 9000 (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
luanlovely6có cấu hình cao hơn, mẫu mã đẹp hơn(3.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (12 ý kiến)
tebetibộ đôi camera 5 MP và 2 MP hiệu quả và hỗ trợ 2 SIM giúp tối ưu chi phí nhà mạng.(3.232 ngày trước)
shop45cấu hình mạnh hơn, màn hình rộng hơn, sắc nét hơn(3.352 ngày trước)
nijianhapkhaugiá rẻ hơn . mà đẹp hơn . hơn hẳn cái màn hình(3.504 ngày trước)
xedienhanoigiá rẻ hơn . mà đẹp hơn . hơn hẳn cái màn hình với nghe nhạc(3.509 ngày trước)
hangtieudung123màn hình rộng bàn phím to dễ dùng hơn(3.610 ngày trước)
hakute6giá rẻ hơn . mà đẹp hơn . hơn hẳn cái màn hình với nghe nhạc(3.864 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng bàn phím to dễ dùng hơn(3.882 ngày trước)
hoacodonkieu dang dep hon rat nhieu so voi doi thu canh tranh(3.976 ngày trước)
saint123_v1vừa có màn hình sắc nét vừa có cảm ứng nam tính không kém bold 9k(4.175 ngày trước)
PhukienthoitrangYMECùng là của Blackberry thì Bold Touch 9900 chắc chắn sẽ là lựa chọn tốt hơn Bold 9000(4.179 ngày trước)
alo3345Độ phân giải cao hơn, đời 97 , sử dụng mượt hơn bold 9000 :><(4.331 ngày trước)
talpphamcấu hình mạnh mà hình sắc nét...(4.335 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9000 Black đại diện cho BlackBerry Bold 9000 | vs | BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 640 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 14 mm | vs | 115 x 66 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E72 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E63 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Beam |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9650 |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Tour 9630 |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 |