Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (7 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn ,dễ sử dụng hơn,mau sắc dễ thuơng(3.465 ngày trước)
luanlovely6đẹp hơn ,dễ sử dụng hơn,mau sắc dễ thuơng(3.936 ngày trước)
hoacodonhìn là mê chê gì được các bạn heng mua ngay đi(3.972 ngày trước)
dailydaumo1hong cách, sành điệu, nhiều tính năng vượt trội, pin rất bền(4.129 ngày trước)
saint123_v19900 là 1 trong những dt vừa cảm ứng vừaqwert(4.170 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9650 (4 ý kiến)
tebetiđược trang bị nhiều kết nối tiên tiến đáp ứng tốt xu hướng giải trí di động(3.232 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn ,dễ sử dụng hơn,mau sắc dễ thuơng(3.477 ngày trước)
hakute6Bold Touch 9900 nhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca(3.842 ngày trước)
hoccodon6tot hon, thong minh, de su dung hon(3.882 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black đại diện cho Bold Touch 9900 | vs | BlackBerry Tour 2 9650 / Bold 9650 đại diện cho Bold 9650 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65536 màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - BlackBerry maps - Digital compass - Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Full QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 112 x 62 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 |
Bold 9650 vs Tour 9630 |
Bold 9650 vs Style 9670 |
Bold 9650 vs Curve 3G 9330 |
Bold 9650 vs Bold 9790 |
Storm2 9550 vs Bold 9650 |
Bold 9700 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9650 |
Droid Incredible 2 vs Bold 9650 |
HTC Droid Incredible vs Bold 9650 |
Incredible S vs Bold 9650 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9650 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9650 |