Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nexus S hay LG Quantum, Nexus S vs LG Quantum

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nexus S hay LG Quantum đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Google Nexus S (Samsung i9023)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S 4G (SPH-D720)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S i9020A (Samsung Google Nexus S i9020T) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Quantum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG C900k Quantum (LG Pacific)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nexus S (5 ý kiến)
hoccodon6Cấu hình cũng khá, cũng rẻ, màn hình to hơn.(3.683 ngày trước)
anhduy2110vnthiết kế đẹp bắt mắt tuy nhiên hơi ít chức năng(4.438 ngày trước)
kim00chiec nexus tốt hơn hẳn, khỏi phải nói(4.484 ngày trước)
dailydaumo1man hinh cam ung muot hon, kieu dang thanh nha(4.492 ngày trước)
dangduyquang199xchiec nexus tốt hơn hẳn, khỏi phải nói(4.742 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Quantum (2 ý kiến)
hakute6giá rẻ, gọn nhẹ, dễ sử dụng. mang đến cho người sử dụng sự mới lạ.(3.789 ngày trước)
lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.320 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
đại diện cho
Nexus S
vsLG Quantum
đại diện cho
LG Quantum
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Three-axis gyro sensor
- Social networking integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Near Field Communications
vs- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- autofocus
- Digital compass
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvs175gTrọng lượng
Kích thước123.9 x 63 x 10.9 mmvs119.5 x 59.5 x 15.2 mmKích thước
D

Đối thủ