Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nexus S hay Epic 4G, Nexus S vs Epic 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nexus S hay Epic 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Google Nexus S (Samsung i9023)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S 4G (SPH-D720)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S i9020A (Samsung Google Nexus S i9020T) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Nexus S (13 ý kiến)
nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.303 ngày trước)
phimtoancauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.492 ngày trước)
xedienxinNhỏ, gọn, dễ sử dụng.
Cấu hình ổn, chơi hầu hết game đều mượt.(3.494 ngày trước)
hakute6Nhìn đã thấy sự khác biệt. đẹp và tinh tế(3.658 ngày trước)
kinhbac1008Nhỏ, gọn, dễ sử dụng.
Cấu hình ổn, chơi hầu hết game đều mượt.
Download Wifi tốt.(3.774 ngày trước)
hoccodon6dẹp và mạnh mẽ hơn ròi nếu cần một chiếc điện thoại tôi sẽ mua(3.877 ngày trước)
hoiandatquangtoi thich..................................(4.188 ngày trước)
vuongshelldezNexus S tốt hơn về nhiều mặt. Tôi chọn Neuxus S!(4.321 ngày trước)
anhduy2110vnchiec nexus tốt hơn hẳn, khỏi phải nói(4.405 ngày trước)
kim00nexus S đẹp hơn nhiều so vs đối thủ(4.452 ngày trước)
dailydaumo1nghe nhạc hay ,cấu hình khủng ,mẫu mã đẹp(4.460 ngày trước)
jobatjonexus S đẹp hơn nhiều so vs đối thủ(4.592 ngày trước)
tuongvicmgnhỏ gọn, mạng đa dạng phong phú(4.731 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (5 ý kiến)
thaihabds1máy màn hình rộng, cảm ứng nhạy, dễ sử dụng(4.315 ngày trước)
hnhdthiết kế khá giông nhau nhưng epic 4g có man hình rộng hơn(4.353 ngày trước)
hongnhungminimartMình thích dùng của samsung hơn(4.484 ngày trước)
kootaichiec nay mau sac dep hon chiec kia nhieu(4.522 ngày trước)
hungsese1991Touch 4G Epic có khả năng quay video 1080p với tiêu cự tự động liên tục thay đổi(4.693 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
đại diện cho
Nexus S
vsSamsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G)
đại diện cho
Epic 4G
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Three-axis gyro sensor
- Social networking integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Near Field Communications
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvs155gTrọng lượng
Kích thước123.9 x 63 x 10.9 mmvs124 x 65 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ