Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Radar hay LG Quantum, HTC Radar vs LG Quantum

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Radar hay LG Quantum đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Radar (HTC Omega) Active White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Radar (HTC Omega) Metal Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Quantum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG C900k Quantum (LG Pacific)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Radar (7 ý kiến)
hoacodonkiểu dáng đẹp, HTC nhiều ứng dụng hơn(3.997 ngày trước)
lyvubcndEm HTC thiết kế tinh tế hơn hẳn(4.168 ngày trước)
rungvangtaybacgọn gàng hơn so với chú kia rườm rà quá(4.213 ngày trước)
tuyenha152HTC Radar có thiết kế nhôm nguyên khối với các góc bo tròn và nhìn máy giống một phiên bản thu nhỏ của HTC Flyer.(4.337 ngày trước)
vuvanhien1trông khá đẹp và lạ mắt nữa(4.441 ngày trước)
dailydaumo1Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.481 ngày trước)
0975178111con HTC Radar tuy hơi đắt nhưng cũng đc(4.738 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Quantum (3 ý kiến)
hoccodon6Màn hình rộng hơn, chip khỏe hơn, camera độ phân giải cao hơn.(3.738 ngày trước)
hakute6quá chuẩn trong thiết kế.
máy chạy ngon(3.871 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(4.320 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Radar (HTC Omega) Active White
đại diện cho
HTC Radar
vsLG Quantum
đại diện cho
LG Quantum
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- Multi-touch input method
- HTC Locations
- Microsoft office document viewer/editor
- Facebook integration
vs- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- autofocus
- Digital compass
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng137gvs175gTrọng lượng
Kích thước120.5 x 61.5 x 10.9 mmvs119.5 x 59.5 x 15.2 mmKích thước
D

Đối thủ