Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Radar (HTC Omega) Active White đại diện cho HTC Radar | vs | LG Quantum đại diện cho LG Quantum | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Multi-touch input method - HTC Locations - Microsoft office document viewer/editor - Facebook integration | vs | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - Digital compass - Organizer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 61.5 x 10.9 mm | vs | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs HTC Trophy |
HTC Radar vs Nokia 701 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Samsung Omnia 7 |
HTC Radar vs Nokia 700 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Nokia 603 |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs Lumia 610 |
HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs HTC Radar |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
HTC Titan vs HTC Radar |
Nexus S vs HTC Radar |
Torch 9810 vs HTC Radar |
LG Optimus 2x vs HTC Radar |
iPhone 4S vs HTC Radar |
LG Quantum vs HTC 7 Surround |
LG Quantum vs Dell Venue Pro |
LG Quantum vs Samsung Focus |
LG Quantum vs Motorola FIRE XT |
LG Quantum vs LG GW910 |
LG Quantum vs LG Optimus 7 |
LG Quantum vs HD7S |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
Galaxy S vs LG Quantum |
HTC HD7 vs LG Quantum |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum |
Nexus S vs LG Quantum |
HTC Titan vs LG Quantum |
HTC Arrive vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |
máy chạy ngon(3.871 ngày trước)