Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Incredible S (7 ý kiến)
bongbang002đơn giản, mới lạ, độc đáo, dặc sắc(3.262 ngày trước)
hakute6máy đẹp, cấu hình mạnh, chạy êm, máy không bị nóng(3.789 ngày trước)
hnhdthiet ke dep hon va man hinh rong hon la dieu truoc tien nhung cau hinh la cai quyet dinh san pham nay vuot troi hon so voi doi thu(4.386 ngày trước)
v_hoa35Nên chọn loại này, mãu mã đẹp, nhiều chức năng(4.486 ngày trước)
ngocsonmtrông đẹp mứt hơn và tính năng tốt hơn(4.602 ngày trước)
thutnpyMan hinh rong thich hop luot net, mau sac sac so(4.682 ngày trước)
kute1030HTC chất lượng hơn samsung về khoản Smartphone(4.762 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus S (3 ý kiến)
hoccodon6cấu hình mạnh, giá cũng vừa túi tiền của đa số người tiêu dùng(3.683 ngày trước)
luanlovely6nhiều ưu thế vượt trội hơn giá cũng ngang ngửa(3.964 ngày trước)
lan130Lướt web nhanh, thiết kế đẹp, giá cả phù hợp(4.316 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Incredible S S710e Black đại diện cho Incredible S | vs | Samsung Google Nexus S (Samsung i9020) đại diện cho Nexus S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - Stereo FM radio with RDS | vs | - Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Social networking integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Near Field Communications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 290giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 64 x 11.7 mm | vs | 123.9 x 63 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Incredible S vs HTC Droid Incredible |
Incredible S vs Droid Incredible 2 |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Incredible S vs Galaxy SL |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs HTC ThunderBolt |
Incredible S vs Optimus Black |
Incredible S vs LG Revolution |
Incredible S vs Bold 9650 |
Incredible S vs HTC 7 Surround |
Incredible S vs HTC Rhyme |
Desire S vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Sensation vs Incredible S |
Nokia N8 vs Incredible S |
Galaxy S vs Incredible S |
iPhone 4 vs Incredible S |
HTC EVO vs Incredible S |
Nexus S vs HTC Titan |
Nexus S vs Galaxy Note |
Nexus S vs Sony Xperia Neo |
Nexus S vs HTC Arrive |
Nexus S vs HTC Radar |
Nexus S vs LG Quantum |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Optimus Black |
Nexus S vs Epic 4G |
Nexus S vs HTC Trophy |
Nexus S vs Motorola Triumph |
Nexus S vs HTC One V |
Nexus S vs HTC One X |
Nexus S vs HTC One S |
Nexus S vs Sony Xperia S |
Nexus S vs HTC One XL |
Nexus S vs Sony Xperia sola |
Nexus S vs Samsung Galaxy S3 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Nexus S vs Galaxy Note II |
Nexus S vs Sony Xperia SL |
Nexus S vs iPhone 5 |
Nexus S vs Galaxy S3 |
Nexus S vs HTC One X+ |
Nexus S vs Galaxy S III mini |
Nexus S vs HTC One VX |
Nexus S vs HTC One ST |
Nexus S vs HTC One SC |
Nexus S vs HTC One SU |
Nexus S vs Nexus 4 |
Nexus S vs HTC One SV |
Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus S vs Blackberry Z10 |
Nexus S vs HTC One |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Galaxy Note III |
Nexus S vs Motorola Moto X |
Galaxy SL vs Nexus S |
Desire S vs Nexus S |
HTC Desire HD vs Nexus S |
HTC Sensation vs Nexus S |
Galaxy S vs Nexus S |
iPhone 4 vs Nexus S |
Sony Xperia Arc vs Nexus S |
HTC HD7 vs Nexus S |
Galaxy S2 vs Nexus S |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
iPhone 4S vs Nexus S |