Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Quantum hay LG GW910, LG Quantum vs LG GW910

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Quantum hay LG GW910 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Quantum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG C900k Quantum (LG Pacific)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG GW910 Optimus 7 (LG Panther)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Quantum (6 ý kiến)
tomyducxobởi vì LG Quantum se manddeends cho bạn nhưng cảm giác thật nhất và tính năng vượt trội của nó,sẽ la sản phẩm ma nhiều ban trẻ sẽ lựa chọn(4.431 ngày trước)
thampham189Các thông số kỹ thuật của hai sản phẩm này gần như nhau nhưng thiết kế của LG Quantum đẹp hơn(4.518 ngày trước)
huynhhuyduc86ngang cơ về thông số, nhưng mẫu mã thì quantum nhỉnh hơn==>> với cá nhân tôi(4.534 ngày trước)
hanminhtamđúng là trước 2 sản phẩm này khiến người khác phải phân vân? bên LG GW910 bắt mắt về kiểu dáng thì bên LG Quantum lại không thua kém về mặt thông số và chức năng nhưng có sự chênh lệch về mặt giá cả khá rỏ rệt?(4.637 ngày trước)
hien_tindungDòng GW910 chất lượng sơn tệ quá.Bỏ túi lấy ra lấy vô không bao nhiêu lần mà tróc sơn bênh vành.Không hiểu chất lượng chung LG như vậy hay do một loại cá biệt thôi.(4.642 ngày trước)
nhimtreconthông số của 2 chiếc máy này có vẻ ngang nhau nhưng chiếc quantum có vẻ nhỉnh hơn anh bạn gw910 1 chút. không thể nói hết đc giá trị của chiếc máy qua thông số sản phẩm nhưng mình đã dùng qua 2 chiếc máy này và thấy quantium sử dụng hay hơn(4.643 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GW910 (6 ý kiến)
hoccodon6chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt,chế độ bảo hành tốt(3.577 ngày trước)
dungtien21máy có màn hình lớn đẹp nắp trượt nhẹ nhàng(3.985 ngày trước)
lan130LG GW910 cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(4.199 ngày trước)
kiemtienwpthông sỗ kỹ thuật gần như nhau nhưng mình thích các GW910 hơn nhìn nó theo kiểu mình thích(4.253 ngày trước)
nguyenhuutien28su dung ban phim dep de su dung kg phien toai(4.362 ngày trước)
nghiacntt1310màn hình to hơn, kích cỡ phù hợp(4.530 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Quantum
đại diện cho
LG Quantum
vsLG GW910 Optimus 7 (LG Panther)
đại diện cho
LG GW910
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- autofocus
- Digital compass
- Organizer
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước119.5 x 59.5 x 15.2 mmvs115x57.5x11.2 MMKích thước
D

Đối thủ