Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire HD (9 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/11/dls1353831271.jpg)
xuanthe24hfThiết kế của Nexus S quá ư nữ tính, chọn vì chụp hình quay phim khá.(4.332 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2017/09/ial1505362896.jpg)
rungvangtaybacGiao diện đẹp, hợp lý, cấu hình cao(4.363 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hnhdman hình rộng đọ phân giải cao và cấu hình vượt trội hơn so với đối thủ(4.489 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
boyhoatay0độ thiết kế của Hd đẹp hơn Nexus S nhiều(4.626 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2016/12/lsm1482393450.jpg)
phongjonstoneko phải phân vân khi dùng em này đâu, tuyệt vời lắm(4.686 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/03/bbq1364461883.png)
phuonghonggiang1phân vân giữa 2 em này quá em nào cũng dẹp(4.749 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
vuduyhoatuy la donh dt dc yeu thick o viet nam n theo minh thiNexus S ko the bang HTC Desire HD dc dau(4.820 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
duyhoa2610tuy néu s co thiet ke kha chac chan va cam ung cung rat muot nhung de wa mat hd thj van chua dc(4.820 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tranvsangviethouseHTC Desire HD nhìn đẹp hơn, có màn hình và camera tốt hơn(4.863 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus S (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiMáy ảnh chưa thực sự cạnh tranh được với samsung(3.370 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Cấu hình mạnh, độ bền cao, thiết kế đẹp, giá rẻ hơn(3.785 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6tỷ lệ màn hình cân đối hơn, hình ảnh thật hơn(3.797 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6màn hình rộng độ phân giải cao và cấu hình vượt trội hơn so với đối thủ(3.932 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sử dụng dễ dàng(4.399 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire HD (HTC Ace) Black đại diện cho HTC Desire HD | vs | Samsung Google Nexus S (Samsung i9020) đại diện cho Nexus S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Facebook, Flickr, Twitter applications - Voice memo | vs | - Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Social networking integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Near Field Communications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 490giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 164g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 68 x 11.8 mm | vs | 123.9 x 63 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire HD vs Desire S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Galaxy Beam | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Desire Z | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs myTouch 4G | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Epic 4G | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Toshiba TG02 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Desire VT | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Desire SV | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs HTC Desire HD | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Desire HD | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Desire HD | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs HTC Desire HD | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HTC Desire HD | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC Titan |
![]() | ![]() | Nexus S vs Galaxy Note |
![]() | ![]() | Nexus S vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC Arrive |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Nexus S vs LG Quantum |
![]() | ![]() | Nexus S vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Nexus S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Nexus S vs Epic 4G |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC Trophy |
![]() | ![]() | Nexus S vs Motorola Triumph |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One V |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One X |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One S |
![]() | ![]() | Nexus S vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Nexus S vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Nexus S vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Nexus S vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Nexus S vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Nexus S vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Nexus S vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Nexus S vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Nexus S vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Nexus S vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Nexus S vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One SU |
![]() | ![]() | Nexus S vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One SV |
![]() | ![]() | Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nexus S vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC One |
![]() | ![]() | Nexus S vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Nexus S vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Nexus S vs Motorola Moto X |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Nexus S |
![]() | ![]() | Incredible S vs Nexus S |
![]() | ![]() | Desire S vs Nexus S |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Nexus S |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Nexus S |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Nexus S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Nexus S |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs Nexus S |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Nexus S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Nexus S |