Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Quantum (11 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.413 ngày trước)
xedienhanoimạnh mẽ hơn với dạng trượt ngang, phần mềm ổn định hơn(3.413 ngày trước)
phimtoancauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.557 ngày trước)
hoccodon6em này có vẻ mòng và nhẹ nhàng hơn em kia(3.709 ngày trước)
lan130Giao diện LG nói chung và Quantum nói riêng nhìn đẹp hơn, máy cầm chắc tay hơn và cho cảm giác pro hơn(4.290 ngày trước)
hongnhungminimarttrượt ngang nhìn khá mạnh mẽ với con trai(4.525 ngày trước)
quyenhtxd1102mạnh mẽ hơn với dạng trượt ngang, phần mềm ổn định hơn(4.727 ngày trước)
longdepzajstruot ngang nhin manh me hon voi con trai(4.728 ngày trước)
kah_kitaLG Quantum hay Dell Venue Pro thì lg nhắn tin rất thích(4.729 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn LG Quantum vì mình sài lâu rồi và thấy thích cách LG bố trí chức năng và font chữ(4.731 ngày trước)
tuongvicmgde su dung, goc canh cong an toan, gia thanh re hon(4.732 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Venue Pro (7 ý kiến)
xedienxinCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.556 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.556 ngày trước)
hakute6Cấu hình cao, độ phân giải cao, pin bền(3.698 ngày trước)
luanlovely6iểu dáng phẳng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi(3.928 ngày trước)
tranvsangviethousemình thấy LG Quantum xấu mà, nhìn con Dell Venue Pro ngoại hình hơn hẳn(4.727 ngày trước)
dungshopDell Venue Pro trong nam tinh hon(4.728 ngày trước)
luxury2xdDell sản phẩm tiêu chuẩn Mỹ dẫu gì cũng hơn sản phẩm của LG rồi(4.730 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Quantum đại diện cho LG Quantum | vs | Dell Venue Pro 16GB đại diện cho Dell Venue Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Dell | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - Digital compass - Organizer - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Digital compass - Microsoft office document viewer/editor - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • UMTS 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 193g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | vs | 121.6 x 64.4 x 14.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Quantum vs HTC 7 Surround |
LG Quantum vs Samsung Focus |
LG Quantum vs Motorola FIRE XT |
LG Quantum vs LG GW910 |
LG Quantum vs LG Optimus 7 |
LG Quantum vs HD7S |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
Galaxy S vs LG Quantum |
HTC HD7 vs LG Quantum |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum |
Nexus S vs LG Quantum |
HTC Titan vs LG Quantum |
HTC Radar vs LG Quantum |
HTC Arrive vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |