Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC HD7 (9 ý kiến)
hakute6Cấu hình tuyệt vời, mỏng, màn hình lớn, rất xứng tầm(3.724 ngày trước)
cuongjonstone123Màn hình 4,3 inch, 16 triệu màu,(4.116 ngày trước)
quocduytuHD7 này có cấu hình mạnh,bộ nhớ trong khủng,chơi game rất đã,nhất là màn hình HD khi xem phim HH thì cực kỳ nét và mượt,rất đáng để mua.(4.317 ngày trước)
tuyenha152HTC HD7 cho ngừi dùng những trải nghiệm giải trí tuyệt đỉnh.(4.353 ngày trước)
son_jonstonemàn hình cảm ứng tốt pin khỏe chơi game nhanh hệ diều hành đa chức năng(4.357 ngày trước)
LastboyvtLg ruom ra wa. Dut cap nguon fai thay met(4.381 ngày trước)
dailydaumo1màn hình rộng , chụp ảnh nét(4.550 ngày trước)
phuonghonggiang1HD7 đê nhìn em LG trong nó không đẹp từ cái nhìn bên ngoài rồi(4.662 ngày trước)
huycoickcthiết kế đẹp hơn nhiều với lại mình ko thích kiểu trượt ngang của LG nên +điểm cho HD7(4.676 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Quantum (6 ý kiến)
hoccodon6tuổi thọ lâu hơn, thời gian sử dụng kéo dài hơn(3.917 ngày trước)
dacsanchelamthiết kế lạ mắt, kiểu dáng gây hấp dẫn với những người có cá tính mạnh(4.267 ngày trước)
lan130Màn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(4.336 ngày trước)
vuvanhien1thiết kế đẹp hơn nhiều với lại mình ko thích kiểu kon lại , trượt hoành tráng(4.472 ngày trước)
anhduy2110vnthiết kế đẹp hơn nhiều với lại mình ko thích kiểu(4.554 ngày trước)
vuduyhoathiet ke cua LG Quantum nhin toi wa(4.732 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD7 16GB (Asia) đại diện cho HTC HD7 | vs | LG Quantum đại diện cho LG Quantum | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) | vs | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - Digital compass - Organizer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 68 x 11.2 mm | vs | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC HD7 vs HTC EVO |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs DROID 2 |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc |
HTC HD7 vs Nexus S |
HTC HD7 vs DROID 3 |
HTC HD7 vs Torch 9860 |
HTC HD7 vs HTC Arrive |
HTC HD7 vs HTC Radar |
HTC HD7 vs HTC HD2 |
HTC HD7 vs HTC 7 Surround |
HTC HD7 vs Dell Venue Pro |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart |
HTC HD7 vs HD7S |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Galaxy Ace vs HTC HD7 |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola Atrix vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC HD7 |
Galaxy S vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
iPhone 4 vs HTC HD7 |
LG Quantum vs HTC 7 Surround |
LG Quantum vs Dell Venue Pro |
LG Quantum vs Samsung Focus |
LG Quantum vs Motorola FIRE XT |
LG Quantum vs LG GW910 |
LG Quantum vs LG Optimus 7 |
LG Quantum vs HD7S |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
Galaxy S vs LG Quantum |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum |
Nexus S vs LG Quantum |
HTC Titan vs LG Quantum |
HTC Radar vs LG Quantum |
HTC Arrive vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |