Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nexus S hay HTC Titan, Nexus S vs HTC Titan

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nexus S hay HTC Titan đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Google Nexus S (Samsung i9023)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S 4G (SPH-D720)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S i9020A (Samsung Google Nexus S i9020T) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nexus S (6 ý kiến)
MINHHUNG6thật tuyệt vời cho thiết kế,, màn hình lớn(3.739 ngày trước)
hakute6mỏng, gọn nhẹ, cấu hình tạm được, phù hợp cho người di chuyển nhiều(3.806 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ, chức năng nhiều, sóng tốt(3.809 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế nguyên khối, màn hình tốt, chạy mượt mà, pin ổn. duyệt duyệt nhanh(3.867 ngày trước)
anhduy2110vnnổi trội hơn cả phần cứng lẫn HDH, kiểu dáng cũng đẹp hơn(4.454 ngày trước)
vanthiet1980Trong cung duoc khong biet co ben khong(4.741 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Titan (7 ý kiến)
hoacodonHTC luôn trong trái tim của dân công nghệ(4.013 ngày trước)
hnhdmàn hình rộng , thiết kế thanh khá cứng cáp(4.402 ngày trước)
kim00htc titan man hinh rong hon nexus s va nhin ro hon(4.501 ngày trước)
dailydaumo1nổi trội hơn cả phần cứng lẫn HDH, kiểu dáng cũng đẹp hơn(4.509 ngày trước)
dailydaumok thích ss cho lắm,trung thành HTC(4.558 ngày trước)
phuongvy11htc titan man hinh rong hon nexus s va nhin ro hon(4.606 ngày trước)
ngocsonmbộ vi xử lí cao hơn và trông đẹp hơn(4.618 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
đại diện cho
Nexus S
vsHTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
đại diện cho
HTC Titan
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Three-axis gyro sensor
- Social networking integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Near Field Communications
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Gyroscope sensor
- Stereo FM radio with RDS
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvs160gTrọng lượng
Kích thước123.9 x 63 x 10.9 mmvs131.5 x 70.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ