Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nexus S hay Motorola Triumph, Nexus S vs Motorola Triumph

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nexus S hay Motorola Triumph đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Google Nexus S (Samsung i9023)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S 4G (SPH-D720)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Google Nexus S i9020A (Samsung Google Nexus S i9020T) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Motorola TRIUMPH
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nexus S (7 ý kiến)
luanlovely6Motorola rõ ràng tính năng và kiểu dáng k hơn(3.653 ngày trước)
hoccodon6bộ nhớ trong cao, có nhiều màu sắc để lựa chọn(3.685 ngày trước)
lan130Photon 4G kiểu dáng nhỏ gọn bắt mắt dễ sử dụng(4.327 ngày trước)
hnhdthuong hieu lon da danh bai doi thu va may cung nho de cam kha thuan tien cho nhung nguoi tay nho(4.353 ngày trước)
anhduy2110vnnexus S đẹp hơn nhiều so vs đối thủ ((4.406 ngày trước)
kim00Nexus S mau dt dc ua chuong, va tot tai viet nam(4.452 ngày trước)
dailydaumo1Nexus S mau dt dc ua chuong, va tot tai viet nam(4.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola Triumph (2 ý kiến)
hakute6Thương hiệu có tiếng hơn và bền hơn(3.757 ngày trước)
solovn1màn hình rộng nhiều tính năng mới hơn(4.689 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Google Nexus S (Samsung i9020)
đại diện cho
Nexus S
vsMotorola TRIUMPH
đại diện cho
Motorola Triumph
H
Hãng sản xuấtSamsungvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm MSM8655 (1.4 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth 1.1
• Bluetooth 4.1 with LE+A2DP
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Three-axis gyro sensor
- Social networking integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Near Field Communications
vs- Touch sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HDMI port
- Virgin Mobile Live 2.0 app
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Flash Lite
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvs143gTrọng lượng
Kích thước123.9 x 63 x 10.9 mmvs121.9 x 63.5 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ