Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Quantum (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/01/lxd1325836094.jpeg)
thampham189Thiết kế giao diện của LG Quantum đẹp hơn, kiểu dáng hiện đại(4.514 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/11/hpz1478577713.jpg)
npc_shopChức năng của LG nhiều hơn, kiểu dáng hiện đại hơn. kiểu trượt ngang này rất được ưa chuộng(4.642 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola FIRE XT (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6có cảm giác rộng hơn, độ bền khá tốt(3.562 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6khiến người dùng cảm thấy thoải mái hơn,dể chịu hơn(3.564 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Thiết kế đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng tốt hơn(4.199 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Quantum đại diện cho LG Quantum | vs | Motorola FIRE XT (Motorola XT531, Motorola SPICE XT) đại diện cho Motorola FIRE XT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - Digital compass - Organizer - Predictive text input | vs | - Moto Switch UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 672giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | vs | 114 x 62 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Quantum vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs Dell Venue Pro | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs Samsung Focus | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs LG GW910 | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs LG Optimus 7 | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs HD7S | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs Toshiba TG01 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
Nexus S vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC Radar vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC Arrive vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum | ![]() | ![]() |