Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Quantum hay Samsung Focus, LG Quantum vs Samsung Focus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Quantum hay Samsung Focus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Quantum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG C900k Quantum (LG Pacific)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Focus (Samsung i917 Cetus)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Quantum (1 ý kiến)
lan130Chức năng của LG nhiều hơn, kiểu dáng hiện đại hơn. kiểu trượt ngang này rất được ưa chuộng(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Focus (4 ý kiến)
hakute6giá mềm hơn, hình dáng Samsung Focus cũng khá ổn(3.652 ngày trước)
hoccodon6Dáng thon gọn, màn hình lại lớn(3.655 ngày trước)
hoangtusunnygiá thành tốt hơn, màn hình to đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(4.659 ngày trước)
0975178111Samsung là số 01 được đấy! nhất là Samsung Focus(4.706 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Quantum
đại diện cho
LG Quantum
vsSamsung Focus (Samsung i917 Cetus)
đại diện cho
Samsung Focus
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16MBvs8GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- autofocus
- Digital compass
- Organizer
- Predictive text input
vs- AT&T U-verse Mobile, NavigatorSM, FamilyMap, Radio, myWireless
- Document viewer/editor
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs119gTrọng lượng
Kích thước119.5 x 59.5 x 15.2 mmvs124.7 x 64.3 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ