Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire S (3 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.279 ngày trước)
hakute6hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.905 ngày trước)
lan130Vote cho HTC vì kiểu dáng và tính năng(4.333 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Incredible S (15 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.377 ngày trước)
xedienhanoimàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.416 ngày trước)
nijianhapkhausành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.430 ngày trước)
phimtoancautích hợp nhiều tính năng ,kiểu dáng đẹp, mỏng, cấu hình tốt(3.579 ngày trước)
xedienxinthiết kế vuông vắn cẩm chắc tay, vào mạng nhanh(3.579 ngày trước)
hoccodon6thanh hơn thiết kế kiểu dáng đẹp hơn(3.905 ngày trước)
luanlovely6mau ma dep hon, man hinh lớn hơn, va thich cac chuc nang(3.981 ngày trước)
rungvangtaybacphong cách và kiểu dáng vượt trội(4.280 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế đẹp hơn, cảm ứng nhạy hơn, tuy cấu hình thì yếu hơn 1 tí(4.285 ngày trước)
president4đẹp đẽ.................không cầu kì(4.452 ngày trước)
kim00vì thiết kế giống giống nhau, cùng hảng nên chọn cái lạ(4.501 ngày trước)
hongnhungminimartDesire S ko cao cấp bằng, màn hình nhỏ(4.574 ngày trước)
timehouse_hanoichọn vầy chuẩn luôn, xài ngon k p suy ngĩ(4.594 ngày trước)
utem2004Incredible S có màn hình rộng hơn Desire S(4.776 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Incredible S, vì thiết kế giống giống nhau, cùng hảng nên chọn cái lạ(4.781 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire S S510E Black đại diện cho Desire S | vs | HTC Incredible S S710e Black đại diện cho Incredible S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | vs | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 290giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 59.8 x 11.6 mm | vs | 120 x 64 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Galaxy R |
Desire S vs Galaxy SL |
Desire S vs Nexus S |
Desire S vs HTC Titan |
Desire S vs Galaxy Note |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Desire S vs Optimus Q2 |
Desire S vs Live with Walkman |
Desire S vs HTC Vigor |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Desire Z |
Desire S vs HTC Salsa |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Optimus Black |
Desire S vs Sony Xperia active |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC Rhyme |
Desire S vs Galaxy S Plus |
Desire S vs HD7S |
Desire S vs HTC One V |
Desire S vs HTC One X |
Desire S vs Lumia 610 |
Desire S vs Sony Xperia S |
Desire S vs Sony Xperia U |
Desire S vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire VT |
Desire S vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire SV |
Desire S vs HTC Desire X |
Desire S vs Desire U |
Sensation XE vs Desire S |
HTC EVO 3D vs Desire S |
HTC Sensation vs Desire S |
Galaxy S vs Desire S |
iPhone 4S vs Desire S |
Nokia N9 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Desire S |
iPhone 4 vs Desire S |
HTC Desire HD vs Desire S |
Nokia N8 vs Desire S |
HTC Desire vs Desire S |
Incredible S vs HTC Droid Incredible |
Incredible S vs Droid Incredible 2 |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Incredible S vs Galaxy SL |
Incredible S vs Nexus S |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs HTC ThunderBolt |
Incredible S vs Optimus Black |
Incredible S vs LG Revolution |
Incredible S vs Bold 9650 |
Incredible S vs HTC 7 Surround |
Incredible S vs HTC Rhyme |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Sensation vs Incredible S |
Nokia N8 vs Incredible S |
Galaxy S vs Incredible S |
iPhone 4 vs Incredible S |
HTC EVO vs Incredible S |