Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire S hay Incredible S, Desire S vs Incredible S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire S hay Incredible S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire S S510E Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
HTC Desire S S510E Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Incredible S S710e Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Incredible S S710e Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire S (3 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.279 ngày trước)
hakute6hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.905 ngày trước)
lan130Vote cho HTC vì kiểu dáng và tính năng(4.333 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Incredible S (15 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.377 ngày trước)
xedienhanoimàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.416 ngày trước)
nijianhapkhausành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.430 ngày trước)
phimtoancautích hợp nhiều tính năng ,kiểu dáng đẹp, mỏng, cấu hình tốt(3.579 ngày trước)
xedienxinthiết kế vuông vắn cẩm chắc tay, vào mạng nhanh(3.579 ngày trước)
hoccodon6thanh hơn thiết kế kiểu dáng đẹp hơn(3.905 ngày trước)
luanlovely6mau ma dep hon, man hinh lớn hơn, va thich cac chuc nang(3.981 ngày trước)
rungvangtaybacphong cách và kiểu dáng vượt trội(4.280 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế đẹp hơn, cảm ứng nhạy hơn, tuy cấu hình thì yếu hơn 1 tí(4.285 ngày trước)
president4đẹp đẽ.................không cầu kì(4.452 ngày trước)
kim00vì thiết kế giống giống nhau, cùng hảng nên chọn cái lạ(4.501 ngày trước)
hongnhungminimartDesire S ko cao cấp bằng, màn hình nhỏ(4.574 ngày trước)
timehouse_hanoichọn vầy chuẩn luôn, xài ngon k p suy ngĩ(4.594 ngày trước)
utem2004Incredible S có màn hình rộng hơn Desire S(4.776 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Incredible S, vì thiết kế giống giống nhau, cùng hảng nên chọn cái lạ(4.781 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire S S510E Black
đại diện cho
Desire S
vsHTC Incredible S S710e Black
đại diện cho
Incredible S
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs290giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs136gTrọng lượng
Kích thước115 x 59.8 x 11.6 mmvs120 x 64 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ