Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N8 (8 ý kiến)
luanlovely6quá đẹp, chiếc kia ko thể so sánh được(3.981 ngày trước)
ngocducyb1Dùng tốt. Xem phim ổn. Chứ HTC Incredible S hôm cop phim vào xem thấy giật giật(4.291 ngày trước)
lan130Máy của Nokia, có thương hiệu ăn chắc mặc bền(4.332 ngày trước)
tthtrang6giá tốt,cấu hình chuẩn,cảm ứng nhạy.tốt(4.452 ngày trước)
dailydaumo1sử dụng đơn giản, chụp ảnh đẹp, bộ nhớ cao(4.501 ngày trước)
nguyenlichphù hơp với nhiều mạng,có tích hợp bộ nhớ trong lớn(4.571 ngày trước)
tuyenha152Nokia N8 có thể thực hiện đa nhiệm dễ dàng với trình quản lý tác vụ trực quan và chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở chỉ với một lần chạm.(4.636 ngày trước)
tandvictorN8 nếu đủ tiền mua...:D.Nokia thì vô đối rùi...kaka(4.664 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Incredible S (2 ý kiến)
hoccodon6de su dung.re.thiet ke nho gon.pin xai dc lau(3.743 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEhệ điều hành android, cấu hình mạnh, cảm ứng tốt(4.090 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N8 Dark Grey đại diện cho Nokia N8 | vs | HTC Incredible S S710e Black đại diện cho Incredible S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Mini HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Carl Zeiss optics, autofocus - Geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS; FM transmitter - Dolby Digital Plus via HDMI - Anodized aluminum casing - Digital compass - Flash Lite v4.0 | vs | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 290giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59.1 x 12.9 mm | vs | 120 x 64 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 |
Nokia N8 vs Galaxy Ace |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs DROID 2 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Galaxy Fit |
Nokia N8 vs Desire S |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc |
Nokia N8 vs Galaxy Beam |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Milestone |
Nokia N8 vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Galaxy Note |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Acer Liquid |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia C6 |
Nokia N8 vs Samsung Wave |
Nokia N8 vs Nokia C7 |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs Satio |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
Nokia N8 vs Optimus Black |
Nokia N8 vs HTC HD2 |
Nokia N8 vs S8000 Jet |
Nokia N8 vs HTC Legend |
Nokia N8 vs Nokia 701 |
Nokia N8 vs Nokia 700 |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 900 |
Nokia N8 vs HTC Titan II |
Nokia N8 vs 808 PureView |
Nokia N8 vs HTC One V |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 |
Nokia N8 vs HTC One X |
Nokia N8 vs HTC One S |
Nokia N8 vs Lumia 610 |
Nokia N8 vs Sony Xperia S |
Nokia N8 vs HTC One XL |
Nokia N8 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S vs Nokia N8 |
iPhone 4 vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Nokia N8 |
iPhone 3G vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 4S vs Nokia N8 |
Galaxy S2 vs Nokia N8 |
Incredible S vs HTC Droid Incredible |
Incredible S vs Droid Incredible 2 |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Incredible S vs Galaxy SL |
Incredible S vs Nexus S |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs HTC ThunderBolt |
Incredible S vs Optimus Black |
Incredible S vs LG Revolution |
Incredible S vs Bold 9650 |
Incredible S vs HTC 7 Surround |
Incredible S vs HTC Rhyme |
Desire S vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Sensation vs Incredible S |
Galaxy S vs Incredible S |
iPhone 4 vs Incredible S |
HTC EVO vs Incredible S |