Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N8 hay Incredible S, Nokia N8 vs Incredible S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N8 hay Incredible S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N8 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N8 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N8 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia N8 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia N8 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia N8 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Incredible S S710e Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Incredible S S710e Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N8 (8 ý kiến)
luanlovely6quá đẹp, chiếc kia ko thể so sánh được(3.981 ngày trước)
ngocducyb1Dùng tốt. Xem phim ổn. Chứ HTC Incredible S hôm cop phim vào xem thấy giật giật(4.291 ngày trước)
lan130Máy của Nokia, có thương hiệu ăn chắc mặc bền(4.332 ngày trước)
tthtrang6giá tốt,cấu hình chuẩn,cảm ứng nhạy.tốt(4.452 ngày trước)
dailydaumo1sử dụng đơn giản, chụp ảnh đẹp, bộ nhớ cao(4.501 ngày trước)
nguyenlichphù hơp với nhiều mạng,có tích hợp bộ nhớ trong lớn(4.571 ngày trước)
tuyenha152Nokia N8 có thể thực hiện đa nhiệm dễ dàng với trình quản lý tác vụ trực quan và chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở chỉ với một lần chạm.(4.636 ngày trước)
tandvictorN8 nếu đủ tiền mua...:D.Nokia thì vô đối rùi...kaka(4.664 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Incredible S (2 ý kiến)
hoccodon6de su dung.re.thiet ke nho gon.pin xai dc lau(3.743 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEhệ điều hành android, cấu hình mạnh, cảm ứng tốt(4.090 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N8 Dark Grey
đại diện cho
Nokia N8
vsHTC Incredible S S710e Black
đại diện cho
Incredible S
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Mini HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Carl Zeiss optics, autofocus
- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS; FM transmitter
- Dolby Digital Plus via HDMI
- Anodized aluminum casing
- Digital compass
- Flash Lite v4.0
vs- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1200 mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs290giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs136gTrọng lượng
Kích thước113.5 x 59.1 x 12.9 mmvs120 x 64 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ