Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Incredible S hay Galaxy SL, Incredible S vs Galaxy SL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Incredible S hay Galaxy SL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Incredible S S710e Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Incredible S S710e Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
Giá: 5.590.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung I9003 Galaxy SL 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Incredible S (4 ý kiến)
bongbang002đơn giản, mới lạ, độc đáo, dặc sắc(3.229 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, giá phù hợp, nghe nhạc cực đỉnh(3.683 ngày trước)
tthtrang6man hinh nhay cam, am thanh song dong(4.398 ngày trước)
khakjngthay cac chuc nang cua htc su dung xuong hon galaxy(4.603 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy SL (6 ý kiến)
luanlovely6máy ảnh và máy quay của chiếc Galaxy SL nét hơn. nhiều ứng dụng hơn(3.930 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình cũng tương đương nhau. Mình thích cả hai, hix khó chọn(3.941 ngày trước)
lan130Chức năng ngang nhau, giá tiền mềm hơn(4.282 ngày trước)
tranphuongnhung226sản phẩm của galaxy dùng luôn thích hơn những hãng khác(4.445 ngày trước)
luong_ktqdcác thông số cho thấy galaxy sl có nhiều ưu điểm hơn(4.633 ngày trước)
tuyenha152máy điện thoại Galaxy SL còn hỗ trợ Flash 10.1.(4.648 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Incredible S S710e Black
đại diện cho
Incredible S
vsSamsung I9003 Galaxy SL 16GB
đại diện cho
Galaxy SL
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs478MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- Stereo FM radio with RDS
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
- FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ290giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs131gTrọng lượng
Kích thước120 x 64 x 11.7 mmvs123.7 x 64.2 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ