Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Incredible S (6 ý kiến)
bongbang002đơn giản, mới lạ, độc đáo, dặc sắc(3.227 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh mẽ,màn hình rộng thỏa mái tiện ích(3.789 ngày trước)
luanlovely6Máy đẹp rẻ tiền dễ sử dụng bền(3.929 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp là lựa chọn của mình(4.281 ngày trước)
blackeagle2548màn hình lớn hơn, camera tốt hơn, nhìn nam tính hơn.(4.522 ngày trước)
blinkIncredible S có màn hình lớn, thời lượng pin lâu hơn(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (7 ý kiến)
kemsusuLà điện thoại cho "chị em" nên Rhyme sở hữu cấu hình tốt, tích hợp đủ tính năng và đi kèm những phụ kiện độc như loa dock,(3.490 ngày trước)
bonglecccksản phẩm tốt, hình ảnh đẹp, độ lướt êm và nhạy bén phù hợp với mọi lứa tuổi(3.717 ngày trước)
hoacodonMáy mới, lạ hơn Incredible, hệ điều hành dễ sử dụng hơn hẳn(3.962 ngày trước)
votienkdLà điện thoại cho "chị em" nên Rhyme sở hữu cấu hình tốt, tích hợp đủ tính năng và đi kèm những phụ kiện độc như loa dock, đèn báo Charm và tai nghe thời trang.(4.471 ngày trước)
Mở rộng
npc_shopMàn hình HTC rất đẹp, chống nắng tuyệt vời. Chức năng đầy đủ(4.542 ngày trước)
tuankietautoSang trọng, đẹp và tính năng sử dụng đáp ứng được nhu cầu sử dụng(4.597 ngày trước)
thampham189Thích kiểu dáng của HTC Rhyme hơn nhưng loại này chụp ảnh không đẹp bằng Incredible S(4.600 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Incredible S S710e Black đại diện cho Incredible S | vs | HTC Rhyme (HTC Bliss) đại diện cho HTC Rhyme | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - Stereo FM radio with RDS | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI 3.5 - Touch-sensitive controls - Light-up Charm Indicator accessory - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 290giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 64 x 11.7 mm | vs | 119 x 60.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Incredible S vs HTC Droid Incredible |
Incredible S vs Droid Incredible 2 |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Incredible S vs Galaxy SL |
Incredible S vs Nexus S |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs HTC ThunderBolt |
Incredible S vs Optimus Black |
Incredible S vs LG Revolution |
Incredible S vs Bold 9650 |
Incredible S vs HTC 7 Surround |
Desire S vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Sensation vs Incredible S |
Nokia N8 vs Incredible S |
Galaxy S vs Incredible S |
iPhone 4 vs Incredible S |
HTC EVO vs Incredible S |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
Torch 9850 vs HTC Rhyme |
Droid Incredible 2 vs HTC Rhyme |
Desire S vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
iPhone 4S vs HTC Rhyme |